Sie suchten nach: христови (Bulgarisch - Vietnamesisch)

Computer-Übersetzung

Versucht aus den Beispielen menschlicher Übersetzungen das Übersetzen zu lernen.

Bulgarian

Vietnamese

Info

Bulgarian

христови

Vietnamese

 

von: Maschinelle Übersetzung
Bessere Übersetzung vorschlagen
Qualität:

Menschliche Beiträge

Von professionellen Übersetzern, Unternehmen, Websites und kostenlos verfügbaren Übersetzungsdatenbanken.

Übersetzung hinzufügen

Bulgarisch

Vietnamesisch

Info

Bulgarisch

Позравете се един друг с света целувка. Поздравяват ви всичките Христови църкви.

Vietnamesisch

hãy chào a-be-lơ, người được tiếp nạp trong Ðấng christ. hãy chào các ngươi ở nhà a-rích-tô-bu.

Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Bulgarisch

Така всеки човек да ни счита за Христови служители и настойници на Божиите тайни.

Vietnamesisch

vì có ai phá hủy đền thờ của Ðức chúa trời, thì Ðức chúa trời sẽ phá hủy họ; vì đền thờ của Ðức chúa trời là thánh, mà chính anh em là đền thờ.

Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Bulgarisch

А които са Исус Христови, разпнали са плътта заедно със страстите и похотите й.

Vietnamesisch

vậy tôi nói rằng: hãy bước đi theo thánh linh, chớ hề làm trọn những điều ưa muốn của xác thịt.

Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Bulgarisch

Не работете само пред очи като човекоугодници, но като Христови слуги изпълнявайте от душа Божията воля;

Vietnamesisch

vậy nên người đờn ông phải lìa cha mẹ mà dính díu với vợ mình, hai người cùng nên một thịt.

Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Bulgarisch

Защото такива човеци са лъжеапостоли, лукави работници, които се преправят на Христови апостоли.

Vietnamesisch

nhưng tôi tưởng rằng dầu các sứ đồ ấy tôn trọng đến đâu, tôi cũng chẳng thua kém chút nào.

Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Bulgarisch

Защото който ви напои с чаша вода, понеже сте Христови, истина ви казвам: Той никак няма да изгуби наградата си.

Vietnamesisch

còn ai nhơn danh ta mà cho các ngươi một chén nước, vì các ngươi thuộc về Ðấng christ, quả thật, ta nói cùng các ngươi, người ấy sẽ không mất phần thưởng mình đâu.

Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Bulgarisch

Павел и Тимотей, слуги Исус Христови, до всичките в Исуса Христа светии, които са в Филипи, заедно с епископите и дяконите:

Vietnamesisch

cũng hãy lấy sự cứu chuộc làm mão trụ, và cầm gươm của Ðức thánh linh, là lời Ðức chúa trời.

Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Bulgarisch

Вие гледате на външното. Ако някой е уверен в себе си, че е Христов, то нека размисли още веднаж в себе си, че, както той е Христов, така и ние сме Христови.

Vietnamesisch

họ lại cầu nguyện cho anh em, yêu anh em cách âu yếm, vì cớ Ðức chúa trời đã ban cho anh em ân điển quá đỗi.

Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Bulgarisch

А Господ да управи сърцата ви в Божията любов и в Христовото търпение.

Vietnamesisch

Ấy cũng là vì đó mà ngài đã dùng tin lành chúng tôi gọi anh em, đặng anh em hưởng được sự vinh hiển của Ðức chúa jêsus christ chúng ta.

Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Eine bessere Übersetzung mit
7,720,024,025 menschlichen Beiträgen

Benutzer bitten jetzt um Hilfe:



Wir verwenden Cookies zur Verbesserung Ihrer Erfahrung. Wenn Sie den Besuch dieser Website fortsetzen, erklären Sie sich mit der Verwendung von Cookies einverstanden. Erfahren Sie mehr. OK