Sie suchten nach: (Chinesisch (Vereinfacht) - Vietnamesisch)

Computer-Übersetzung

Versucht aus den Beispielen menschlicher Übersetzungen das Übersetzen zu lernen.

Chinese

Vietnamese

Info

Chinese

Vietnamese

 

von: Maschinelle Übersetzung
Bessere Übersetzung vorschlagen
Qualität:

Menschliche Beiträge

Von professionellen Übersetzern, Unternehmen, Websites und kostenlos verfügbaren Übersetzungsdatenbanken.

Übersetzung hinzufügen

Chinesisch (Vereinfacht)

Vietnamesisch

Info

Chinesisch (Vereinfacht)

他 真 是 終 日 再 三 反 手 擊 我

Vietnamesisch

chắc ngài trở tay cả ngày nghịch cùng ta nhiều lần.

Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Chinesisch (Vereinfacht)

過 了 些 日 子 亞 捫 人 打 以 色 列

Vietnamesisch

sau một ít lâu, dân am-môn giao chiến cùng y-sơ-ra-ên.

Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Chinesisch (Vereinfacht)

  神 找 機 會 擊 我 、 以 我 為 仇 敵

Vietnamesisch

dầu vậy, Ðức chúa trời tìm dịp đối địch tôi, cầm tôi như kẻ thù nghịch ngài;

Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Chinesisch (Vereinfacht)

他 伸 手 擊   神 、 以 驕 傲 擊 全 能 者

Vietnamesisch

vì người có giơ tay lên chống cự Ðức chúa trời, và cư xử cách kiêu ngạo với Ðấng toàn năng.

Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Chinesisch (Vereinfacht)

他 必 伸 手 擊 列 國 . 埃 及 地 也 不 得 脫 離

Vietnamesisch

người sẽ giang tay ra trên các nước, và đất Ê-díp-tô sẽ không thoát khỏi.

Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Chinesisch (Vereinfacht)

取 了 猶 大 的 堅 固 城 、 就 來 到 耶 路 撒 冷

Vietnamesisch

si-sắc bèn chiếm lấy các thành bền vững thuộc về giu-đa, rồi đến tận giê-ru-sa-lem.

Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Chinesisch (Vereinfacht)

人 子 阿 、 你 要 面 向 西 珥 山 、 發 豫 言 擊 他

Vietnamesisch

hỡi con người, hãy xây mặt hướng về núi sê -i-rơ, và nói tiên tri nghịch cùng nó.

Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Chinesisch (Vereinfacht)

人 子 阿 、 你 要 面 向 亞 捫 人 說 豫 言 、 擊 他 們

Vietnamesisch

hỡi con người, hãy xây mặt về con cái am-môn, và nói tiên tri nghịch cùng chúng nó.

Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Chinesisch (Vereinfacht)

亞 比 米 勒 到 了 樓 前 打 、 挨 近 樓 門 、 要 用 火 焚 燒

Vietnamesisch

a-bi-mê-léc tấn tới tháp, xông hãm nó, và đi lại gần cửa đặng phóng hỏa.

Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Chinesisch (Vereinfacht)

亞 述 王 上 來 擊 以 色 列 遍 地 、 上 到 撒 瑪 利 亞 、 圍 困 三 年

Vietnamesisch

Ðoạn, vua a-si-ri đi lên xâm chiếm cả xứ, đến vây sa-ma-ri trong ba năm.

Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Chinesisch (Vereinfacht)

亞 述 王 撒 縵 以 色 上 來 擊 何 細 亞 、 何 細 亞 就 服 事 他 、 給 他 進 貢

Vietnamesisch

sanh-ma-na-sa, vua a-si-ri, đi lên hãm đánh Ô-sê; người bị thần phục sanh-ma-na-sa và đóng thuế cho người.

Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Chinesisch (Vereinfacht)

又 圍 困 這 城 、 造 臺 築 壘 、 安 營 擊 、 在 四 圍 安 設 撞 錘

Vietnamesisch

ngươi khá vây hãm nó; dựng đồn, đắp lũy nghịch cùng nó; đóng quân vây bọc lấy, và đặt máy phá thành xung quanh nghịch cùng nó.

Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Chinesisch (Vereinfacht)

亞 述 王 撒 珥 根 打 發 他 珥 探 到 亞 實 突 的 那 年 、 他 珥 探 就 打 亞 實 突 、 將 城

Vietnamesisch

nhằm năm mà sa-gôn, vua a-si-ri, sai ta-tân đến Ách-đốt, vây thành và chiếm lấy,

Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Chinesisch (Vereinfacht)

他 們 竟 悖 逆 、 使 主 的 聖 靈 擔 憂 . 他 就 轉 作 他 們 的 仇 敵 、 親 自 擊 他 們

Vietnamesisch

song họ đã bội nghịch, đã làm cho thần thánh ngài buồn rầu, ngài bèn trở làm cừu thù với họ, và chính mình ngài chinh chiến cùng họ.

Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Chinesisch (Vereinfacht)

他 們 大 大 張 口 擊 我 、 說 、 阿 哈 、 阿 哈 、 我 們 的 眼 已 經 看 見 了

Vietnamesisch

chúng nó hả miệng hoát ra nghịch tôi, mà rằng: ha, ha! mắt ta đã thấy điều đó rồi.

Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Eine bessere Übersetzung mit
8,025,638,236 menschlichen Beiträgen

Benutzer bitten jetzt um Hilfe:



Wir verwenden Cookies zur Verbesserung Ihrer Erfahrung. Wenn Sie den Besuch dieser Website fortsetzen, erklären Sie sich mit der Verwendung von Cookies einverstanden. Erfahren Sie mehr. OK