Sie suchten nach: (Chinesisch (Vereinfacht) - Vietnamesisch)

Computer-Übersetzung

Versucht aus den Beispielen menschlicher Übersetzungen das Übersetzen zu lernen.

Chinese

Vietnamese

Info

Chinese

Vietnamese

 

von: Maschinelle Übersetzung
Bessere Übersetzung vorschlagen
Qualität:

Menschliche Beiträge

Von professionellen Übersetzern, Unternehmen, Websites und kostenlos verfügbaren Übersetzungsdatenbanken.

Übersetzung hinzufügen

Chinesisch (Vereinfacht)

Vietnamesisch

Info

Chinesisch (Vereinfacht)

聖 徒 都 問 你 們 安

Vietnamesisch

hết thảy thánh đồ chào anh em.

Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Chinesisch (Vereinfacht)

他 就 吩 咐 人 坐 在 地 上

Vietnamesisch

ngài bèn biểu dân chúng ngồi xuống đất.

Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Chinesisch (Vereinfacht)

以 色 列 全 會 都 要 守 這 禮

Vietnamesisch

hết thảy hội chúng y-sơ-ra-ên phải giữ lễ vượt-qua.

Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Chinesisch (Vereinfacht)

一 下 船 、 人 認 得 是 耶 穌

Vietnamesisch

vừa ở trong thuyền bước ra, có dân chúng nhận biết ngài,

Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Chinesisch (Vereinfacht)

於 是 人 因 著 耶 穌 起 了 分 爭

Vietnamesisch

vậy, dân chúng cãi lẽ nhau về ngài.

Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Chinesisch (Vereinfacht)

以 色 列 全 會 從 摩 西 面 前 退 去

Vietnamesisch

cả hội chúng y-sơ-ra-ên bèn lui ra khỏi mặt môi-se.

Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Chinesisch (Vereinfacht)

你 們 要 為 我 的 名 、 被 人 恨 惡

Vietnamesisch

các ngươi sẽ vì cớ danh ta bị mọi người ghen ghét.

Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Chinesisch (Vereinfacht)

又 要 上 你 和 你 百 姓 並 你 臣 僕 的 身 上

Vietnamesisch

Ếch nhái sẽ bò lên mình ngươi, lên mình dân sự và mọi đầy tớ ngươi.

Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Chinesisch (Vereinfacht)

他 們 一 來 、 民 傷 慟 、 臉 都 變 色

Vietnamesisch

khi thấy chúng nó, các dân đều rầu rĩ, hết thảy đều sự tái mặt.

Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Chinesisch (Vereinfacht)

受 造 之 物 、 切 望 等 候   神 的 子 顯 出 來

Vietnamesisch

thật thế, muôn vật ước ao, nóng nảy mà trông đợi con cái Ðức chúa trời được tỏ ra.

Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Chinesisch (Vereinfacht)

他 在 人 眼 前 擊 打 他 們 、 如 同 擊 打 惡 人 一 樣

Vietnamesisch

chúa hành hại họ như người ác, có kẻ khác xem thấy;

Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Chinesisch (Vereinfacht)

他 的 使 者 都 要 讚 美 他 . 他 的 諸 軍 都 要 讚 美 他

Vietnamesisch

hỡi hết thảy các thiên sứ ngài, hãy ngợi khen ngài! hỡi cả cơ binh ngài, hãy ngợi khen ngài!

Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Chinesisch (Vereinfacht)

不 要 以 惡 報 惡 、 人 以 為 美 的 事 、 要 留 心 去 作

Vietnamesisch

chớ lấy ác trả ác cho ai; phải chăm tìm điều thiện trước mặt mọi người.

Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Chinesisch (Vereinfacht)

不 先 商 議 、 所 謀 無 效 . 謀 士 多 、 所 謀 乃 成

Vietnamesisch

Ðâu không có nghị luận, đó mưu đành phải phế; nhưng nhờ có nhiều mưu sĩ, mưu định bèn được thành.

Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Chinesisch (Vereinfacht)

人 就 一 排 一 排 的 坐 下 、 有 一 百 一 排 的 、 有 五 十 一 排 的

Vietnamesisch

chúng ngồi xuống từng hàng, hàng thì một trăm, hàng thì năm chục.

Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Chinesisch (Vereinfacht)

有 了 虔 敬 、 又 要 加 上 愛 弟 兄 的 心 . 有 了 愛 弟 兄 的 心 、 又 要 加 上 愛 人 的 心

Vietnamesisch

thêm cho tôn kính tình yêu thương anh em, thêm cho tình yêu thương anh em lòng yêu mến.

Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Chinesisch (Vereinfacht)

基 列 的 子 . 屬 伊 以 謝 的 、 有 伊 以 謝 族 . 屬 希 勒 的 、 有 希 勒 族

Vietnamesisch

nầy là các con trai ga-la-át: do nơi giê-xe sanh ra họ giê-xe; do nơi hê-léc sanh ra họ hê-léc;

Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Eine bessere Übersetzung mit
7,743,027,244 menschlichen Beiträgen

Benutzer bitten jetzt um Hilfe:



Wir verwenden Cookies zur Verbesserung Ihrer Erfahrung. Wenn Sie den Besuch dieser Website fortsetzen, erklären Sie sich mit der Verwendung von Cookies einverstanden. Erfahren Sie mehr. OK