Von professionellen Übersetzern, Unternehmen, Websites und kostenlos verfügbaren Übersetzungsdatenbanken.
after all, it is the day of the dead.
sau tất cả, hôm nay là ngày xá tội vong nhân.
Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
i never take prisoners!
tôi không bao giờ bắt tù binh!
Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
- i never take sugar.
- tôi không bao giờ uống đường.
Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
mia: the best day of my life was one i never even saw coming.
ngày tuyệt nhất cuộc đời tôi là ngày mà tôi thậm chí còn không đoán trước được.
Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
pl: things changed after the day of appa's lesson.
mọi thứ đã thay đổi sau bài học của apa.
Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
more like the day after the day after tomorrow.
tôi thích cái ngày sau ngày kia hơn.
Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
i never take it out before i brush my teeth.
bố chẳng bao giờ lấy nó ra trước khi đánh răng
Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
and, on the day of the dead...
và trong ngày của những người chết.
Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
finally, the day of reckoning came.
cuối cùng, ngày phán xét cũng tới.
Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
since the day of the mosquito killer
từ ngày có máy diệt muỗi
Letzte Aktualisierung: 2024-06-06
Nutzungshäufigkeit: 2
Qualität:
and on the day of the dead, no less.
và trong ngày của những người chết..
Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
monday the 17th. the day of our appointment.
thứ 2 ngày 17. cuộc hẹn của chúng ta.
Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
and then we break up the day of the party.
và rồi chúng ta chia tay vào cái ngày tiệc tùng đó.
Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
28th... that's the day of the wedding!
28... là ngày đám cưới!
Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
1 december has been nominated as the day of the election.
ngày 1 tháng chạp dương lịch đã được chính thức chọn là ngày bầu cử.
Letzte Aktualisierung: 2014-07-22
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
do you recall the day of mcallister's death?
anh có nhớ cái ngày mà mcallister chết không?
Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
he was hiking the day of the crash, which was a wednesday.
cậu ta bảo cô gặp tại 2 địa điểm khác nhau gần trường.
Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
did you notice anything unusual about cory the day of the poisoning?
anh có thấy gì bất thường ở cory không, vào ngày của vụ đầu độc đấy?
Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
"beyond the days of the harvest,
tình huống này khá là nhạy cảm để mà trả lời.
Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
Warnung: Enthält unsichtbare HTML-Formatierung
the days of cavalry are over, my dear wieniawa.
thời của kỵ binh đã kết thúc rồi đó bạn wieniawa thân mến của tôi ơi!
Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität: