Von professionellen Übersetzern, Unternehmen, Websites und kostenlos verfügbaren Übersetzungsdatenbanken.
i've been sitting here for days!
ta ngồi đây cả ngày rồi!
Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
i have been here for days.
tôi đã ở đây mấy ngày nay rồi.
Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
i've been here for a year
tôi ở đây được một năm rồi
Letzte Aktualisierung: 2017-02-07
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
i've been here for years.
tôi đã ở đây nhiều năm.
Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
come on, i've been driving for two days.
Đi mà, tôi lái xe hai ngày nay rồi.
Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
-i've been looking for you for two days.
thiếp đã tìm chàng hai ngày rồi.
Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
i've been here for 20 years.
tôi đã ở đây trong 20 năm.
Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
i've been here two years, ali.
anh ở đây 2 năm rồi, ali.
Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
i've been here for eight months.
tôi đã ở đây tám tháng.
Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
i've been here a year.
anh mày hả, làm cả năm trời
Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
since i've been here?
kể từ khi tôi ở đây?
Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
i've been leaving messages for him for two days now.
tôi đã gửi lời nhắn cho anh ấy 2 ngày trước.
Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
i'd been here with frank two days ago.
tôi đã đến đây cùng frank hai ngày trước.
Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
i've been here 15 minutes.
rất vui khi gặp lại mày. - một phút nữa tao vào ngay.
Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
i've been here 3 years!
tôi đã ở đây ba năm rồi!
Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
- i've been here all night.
- tôi đã ở đây suốt đêm.
Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
i've been here since last year
tôi ở đây từ năm ngoái
Letzte Aktualisierung: 2017-02-07
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
he's been missing for two days.
tôi tìm con tôi.
Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
i've been here... let me think...
tôi ở đây... để tôi nghĩ xem.
Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
- i've been here three times.
- tôi đã tới đây ba lần rồi.
Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität: