Von professionellen Übersetzern, Unternehmen, Websites und kostenlos verfügbaren Übersetzungsdatenbanken.
what a predicament.
tình thế triệt buộc!
Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
laughing at my predicament.
cười trước tình huống khó xử của tôi à?
Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
i'm in a predicament...
cha đang gặp chút khó khăn...
Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
well, you can see my predicament.
bác đang rơi vào tình huống khó.
Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
exactly lshaan's predicament.
Đây chính là điều mà ishaan đang trải qua đấy.
Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
mr. cutter, i see your predicament.
Ông cutter, tôi thấy tình trạng khó xử của ông.
Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
how is she dealing with this predicament?
làm sao cô ấy chống chọi lại với hoàn cảnh khó khăn này?
Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
a young woman in a predicament, sir.
một phụ nữ trẻ đang gặp rắc rối, thưa ông.
Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
i understand your predicament mr disney, i do.
tôi hiểu khó khăn của ông, ông disney.
Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
i don't need any comments on my predicament.
tôi không cần bất cứ bình phẩm nào về tình trạng của tôi.
Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
- lieutenant, we are in a grave... predicament!
- trung úy, chúng ta đang sắp bị... lâm nguy!
Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
look, your predicament is not my doing or my concern.
tình trạng khó khăn của anh không là việc hoặc mối quan tâm của tôi.
Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
a loan of money would help me out of my predicament.
số tiền vay sẽ giúp tôi thoát khỏi tình trạng khó khăn.
Letzte Aktualisierung: 2013-09-25
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
qiankun predicament gas is used to break up the elements of everything
càn khôn đại na nhi dùng phần tử của vạn vật phân tán
Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
does it make you feel responsible for harvey dent's current predicament?
mày có thấy tội lỗi vì khiến thằng harvey lâm vào hoàn cảnh này ko?
Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
i figure we oughta take advantage of your lucrative predicament and get us up to squares.
tôi nghĩ cả 2 chúng tôi đều được lợi từ 2 người đấy lần này ta sẽ xử lý nhanh gọn, không bị phân tâm nữa, đúng không?
Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
gentlemen, i understand. i understand... the predicament that we are in. and, um...
thưa quý ngài, tôi hiểu tính chất đặc biệt của tình hình nơi mà chúng tôi và đã có gì đó ...
Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
i thought that of anyone, you'd be a little more understanding of my predicament.
ta nghĩ rằng cậu phải hiểu nhiều hơn ai hết hoàn cảnh hiện tại của ta.
Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
i'm sure by now he understands the predicament they are in, even if the parents do not.
thì tao chắc rằng giờ này, hắn đã hiểu được mình đang ở tình thế nào. dù cho bố mẹ con bé hiểu hay không.
Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
it's a familiar predicament to a man like you, isn't it, dad, eh?
Đây là một tình huống tương tự với một người đàn ông như ông, phải không, bố?
Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität: