Sie suchten nach: we can't withdraw until we have to p... (Englisch - Vietnamesisch)

Computer-Übersetzung

Versucht aus den Beispielen menschlicher Übersetzungen das Übersetzen zu lernen.

English

Vietnamese

Info

English

we can't withdraw until we have to pay taxes

Vietnamese

 

von: Maschinelle Übersetzung
Bessere Übersetzung vorschlagen
Qualität:

Menschliche Beiträge

Von professionellen Übersetzern, Unternehmen, Websites und kostenlos verfügbaren Übersetzungsdatenbanken.

Übersetzung hinzufügen

Englisch

Vietnamesisch

Info

Englisch

we can't go this way. we have to find another way.

Vietnamesisch

chúng ta sẽ không qua chốt kiểm soát được.

Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Englisch

we can't fight him. let's go. we have to go.

Vietnamesisch

chúng ta không đấu lại ông ta, chúng ta phải đi thôi.

Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Englisch

we have to pay our taxes to the court next month

Vietnamesisch

chúng ta còn phải đóng thuế cho triều đình tháng tới nữa.

Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Englisch

we can't let them go down there, may. - we have to stop them.

Vietnamesisch

chúng ta không thể để họ xuống đó, may.

Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Englisch

we can't just sit here. we have to burn or paint something as we protest.

Vietnamesisch

04 01:03:06:91 ngồi ở đây thôi... 00 01:03:08:83 ngồi ở đây thôi đâu có ích gì

Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Englisch

mom, we have to pay tuition fees

Vietnamesisch

mẹ, con phải đóng học phí.

Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Englisch

if we can't be with each other, then we have to learn to be more vocal.

Vietnamesisch

nếu bọn mình không được gần bên nhau về thể xác thì bọn mình phải biết cách gần gũi bằng lời thôi.

Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Englisch

until we see otherwise, this is what we have to live with.

Vietnamesisch

cho đến khi khác đi thì chúng ta phải sống ở đây.

Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Englisch

oh, no, no, no. we can't sit in the front. we have to sit in the back.

Vietnamesisch

chúng ta không thể ngồi ở hàng đầu, ta phải ngồi ở phía sau.

Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Englisch

we have to keep it safe until we find out how to destroy it.

Vietnamesisch

chúng ta phải giữ cho nó an toàn, cho tới khi tìm ra cách phá hủy nó.

Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Englisch

tell me how it's fair that we have to pay for groceries.

Vietnamesisch

anh nói công bằng chỗ nào khi chúng ta phải trả tiền tạp hóa chứ.

Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Englisch

now we have to pay mr. anders for all he did.

Vietnamesisch

giờ ta phải trả công cho ông anders nữa.

Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Englisch

we have to leave. - we can't.

Vietnamesisch

chúng ta phải rời khỏi đây thôi.

Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Englisch

since we can't trust the accuracy of these drawings... based on my walking around... these are the shafts we have to clap an eyeball on.

Vietnamesisch

vì chúng ta không thể tin tưởng vào độ chính xác của các bản vẽ này nên dựa trên quan sát của tôi, có những chỗ ta cần phải chú ý

Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Englisch

we have to keep him under surveillance only. no one moves until we get there.

Vietnamesisch

chúng tôi không thể chuyển tiền... cho vụ ám sát belicoff, cũng như công việc chưa hoàn thành.

Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Englisch

we have to think differently about war because the new technologies so completely transformed the consequences of that old habit that we can't just mindlessly continue the patterns of the past.

Vietnamesisch

chúng ta phải nghĩ khác về chiến tranh bởi vì công nghệ mới đã biến đổi hoàn toàn hậu quả của những thói quen cũ đó. chúng ta không thể cứ dại dột đi theo vết xe đổ quá khứ.

Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Englisch

regarding to 4 pos ship to cm logistics, please see picture below. we contacted with tam long logistics asking about shipping cost to dong nai. please understand that dong nai is very far from our factory, therefore, shipping cost is very high (7.000.000 vnd per container). if the container arrives in dong nai but doesn’t take the cargo out on the same day, we have to pay extra to the carrier 2 million per container a day. in addition to this, we have to pay 300$ for local charge also. the

Vietnamesisch

liên quan đến 4 pos vận chuyển đến cm logistics, vui lòng xem hình dưới đây. chúng tôi đã liên hệ với tâm long logistics hỏi về chi phí vận chuyển đến Đồng nai. xin lưu ý rằng Đồng nai rất xa nhà máy của chúng tôi, do đó, chi phí vận chuyển rất cao (7.000.000 vnd mỗi container). nếu container đến Đồng nai nhưng không đưa hàng ra ngoài trong cùng một ngày, chúng tôi phải trả thêm cho người vận chuyển 2 triệu mỗi container mỗi ngày. ngoài ra, chúng tôi cũng phải trả $300 cho phí địa phương. các

Letzte Aktualisierung: 2021-06-10
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Referenz: Anonym

Eine bessere Übersetzung mit
7,780,210,063 menschlichen Beiträgen

Benutzer bitten jetzt um Hilfe:



Wir verwenden Cookies zur Verbesserung Ihrer Erfahrung. Wenn Sie den Besuch dieser Website fortsetzen, erklären Sie sich mit der Verwendung von Cookies einverstanden. Erfahren Sie mehr. OK