Versucht aus den Beispielen menschlicher Übersetzungen das Übersetzen zu lernen.
Von professionellen Übersetzern, Unternehmen, Websites und kostenlos verfügbaren Übersetzungsdatenbanken.
שמירה לדיסק של כל המסמכים הפתוחים ששונו.
lưu mọi tài liệu mở và đã sửa lên đĩa.
Letzte Aktualisierung: 2011-10-23
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
התרחק עד אשר כל החלונות הפתוחים יוכלו להיות מוצגים זה לצד זהname
name
Letzte Aktualisierung: 2011-10-23
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
בחר באפשרות זו אם ברצונך לצפות בפרטים על החיבורים הפתוחים אל המחשב שלך.
chọn tuỳ chọn này nếu bạn muốn xem chi tiết về các kết nối đã mở đến máy tính của bạn.
Letzte Aktualisierung: 2011-10-23
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
אין אפשרות להפעיל תהליך חדש. ייתכן שמספר הקבצים הפתוחים האפשרי במערכת שלך או מספר הקבצים הפתוחים בהם אתה מורשה להשתמש הגיע לגבולו המירבי.
không thá» khá»i chạy tiến trình má»i. có lẽ há» thá»ng Äã tá»i sá» táºp tin Äã má» tá»i Äa hay sá» táºp tin Äã má» tá»i Äa mà bạn có quyá»n sá» dụng.
Letzte Aktualisierung: 2011-10-23
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
באפשרותך לעבור בין כל המסמכים הפתוחים באמצעות הקשה על alt+שמאלה או alt+ימינה. המסמך הבא\\ הקודם יוצג באופן מיידי בתוך המסגרת הפעילה.
bạn có thể chuyển vòng quanh tất cả các tài liệu đang mở bằng alt+mũi tên trái hoặc alt+mũi tên phải. tài liệu tiếp theo/ trước sẽ hiển thị ngay lập tức trong khung hiện thời.
Letzte Aktualisierung: 2011-10-23
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
התסריט שיש להריץ כדי להפעיל את את הכלי הזה. התסריט הזה יעבוד באמצעות bin/ sh /. המקרואים הבאים יפרסו:% url - הכתובת של המסמך הנוכחי.% urls - הרשימה של כל המסמכים הפתוחים.% directory - הכתובת של התיקייה מכילה את הקובץ הנוכחי.% filename - שם הקובץ של המסמך הנוכחי.% line - השורה הנוכחית שבה סמן הטקסט נמצא בה.% column - העמודה הנוכחית שבה סמן הטקסט נמצא בה.% selection - הטקסט הנבחר בתצוגה הנוכחית.% text - הטקסט במסמך הנוכחי.
script thực hiện để gọi công cụ. script sẽ được thực hiện bởi / bin/ sh. những xác định sau sẽ được thực hiện:% url - địa chỉ url của tài liệu hiện thời.% urls - danh sách địa chỉ url của tất cả những tài liệu đang mở.% directory - url của thư mục chứa tài liệu hiện thời.% filename - tên tập tin của tài liệu hiện thời.% line - dòng hiện thời của con trỏ của tài liệu đang xem.% column - cột hiện thời của con trỏ của tài liệu đang xem.% selection - văn bản bôi đen của tài liệu đang xem.% text - văn bản của tài liệu hiện thời.
Letzte Aktualisierung: 2011-10-23
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität: