Sie suchten nach: כראות (Hebräisch - Vietnamesisch)

Computer-Übersetzung

Versucht aus den Beispielen menschlicher Übersetzungen das Übersetzen zu lernen.

Hebrew

Vietnamese

Info

Hebrew

כראות

Vietnamese

 

von: Maschinelle Übersetzung
Bessere Übersetzung vorschlagen
Qualität:

Menschliche Beiträge

Von professionellen Übersetzern, Unternehmen, Websites und kostenlos verfügbaren Übersetzungsdatenbanken.

Übersetzung hinzufügen

Hebräisch

Vietnamesisch

Info

Hebräisch

העיני בשר לך אם כראות אנוש תראה׃

Vietnamesisch

chúa có mắt xác thịt ư? chúa thấy như người phàm thấy sao?

Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Hebräisch

ויהי כראות ישוע המון עם רב סביבתיו ויצו לעבר משם אל עבר הים׃

Vietnamesisch

vả, khi Ðức chúa jêsus thấy đoàn dân đông lắm ở xung quanh mình, bèn truyền qua bờ bên kia.

Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Hebräisch

ויהי כראות אחאב את אליהו ויאמר אחאב אליו האתה זה עכר ישראל׃

Vietnamesisch

vừa khi a-háp thấy Ê-li, thì nói rằng: có phải ngươi, là kẻ làm rối loạn y-sơ-ra-ên chăng?

Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Hebräisch

ויהי כראות היהודים את המון העם וימלאו קנאה ויכחישו את דברי פולוס הכחש וגדף׃

Vietnamesisch

song những người giu-đa thấy đoàn dân đó thì đầy lòng ghen ghét, nghịch cùng lời phao-lô nói và mắng nhiếc người.

Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Hebräisch

ויהי כראות האנשים את האות הזה אשר עשה ישוע ויאמרו הנה זה הוא באמת הנביא הבא לעולם׃

Vietnamesisch

những người đó thấy phép lạ Ðức chúa jêsus đã làm, thì nói rằng: người nầy thật là Ðấng tiên tri phải đến thế gian.

Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Hebräisch

ויהי כראות הכרמים את הבן ויאמרו איש אל אחיו זה הוא היורש לכו ונהרגהו ונאחזה בנחלתו׃

Vietnamesisch

nhưng khi bọn trồng nho thấy con đó, thì nói với nhau rằng: người nầy là kẻ kế tự đây; hè! hãy giết nó đi, và chiếm lấy phần gia tài nó.

Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Hebräisch

ויהי כראות שרי הרכב את יהושפט והמה אמרו אך מלך ישראל הוא ויסרו עליו להלחם ויזעק יהושפט׃

Vietnamesisch

vậy, khi các quan coi xe thấy giô-sa-phát thì nói rằng: Ấy quả thật là vua y-sơ-ra-ên. chúng bèn đến gần người đặng áp đánh; nhưng giô-sa-phát kêu la lên.

Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Hebräisch

ויהי כראות יהורם את יהוא ויאמר השלום יהוא ויאמר מה השלום עד זנוני איזבל אמך וכשפיה הרבים׃

Vietnamesisch

vừa khi giô-ram thấy giê-hu thì nói rằng: hỡi giê-hu, bình yên chăng? nhưng giê-hu đáp rằng: chi! hễ sự gian dâm sự tà thuật của giê-sa-bên mẹ vua, còn nhiều dừng ấy, thì bình yên sao đặng?

Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Hebräisch

ויהי כראות הכהנים הגדולים והסופרים את הנפלאות אשר עשה ואת הילדים הצעקים במקדש ואמרים הושע נא לבן דוד ויחר להם׃

Vietnamesisch

nhưng các thầy tế lễ cả và các thầy thông giáo thấy sự lạ ngài đã làm, và nghe con trẻ reo lên trong đền thờ rằng: hô-sa-na con vua Ða-vít! thì họ tức giận,

Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Hebräisch

ויהי כראות המלך את אסתר המלכה עמדת בחצר נשאה חן בעיניו ויושט המלך לאסתר את שרביט הזהב אשר בידו ותקרב אסתר ותגע בראש השרביט׃

Vietnamesisch

vừa khi vua thấy hoàng hậu Ê-xơ-tê đứng chầu nơi nội viện, thì bà được ơn trước mặt vua; vua giơ ra cho bà Ê-xơ-tê cây phủ việt vàng ở nơi tay mình. bà Ê-xơ-tê lại gần và rờ cây phủ việt.

Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Hebräisch

והנה הם מביאים אליו איש נכה אברים והוא משכב על המטה ויהי כראות ישוע את אמונתם ויאמר אל נכה האברים חזק בני נסלחו לך חטאתיך׃

Vietnamesisch

nầy, có người đem lại cho ngài một người đau bại nằm trên giường. Ðức chúa jêsus thấy đức tin của các ngươi đó, thì phán cùng người bại rằng: hỡi con, hãy vững lòng, tội lỗi con đã được tha.

Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Eine bessere Übersetzung mit
7,745,948,279 menschlichen Beiträgen

Benutzer bitten jetzt um Hilfe:



Wir verwenden Cookies zur Verbesserung Ihrer Erfahrung. Wenn Sie den Besuch dieser Website fortsetzen, erklären Sie sich mit der Verwendung von Cookies einverstanden. Erfahren Sie mehr. OK