Von professionellen Übersetzern, Unternehmen, Websites und kostenlos verfügbaren Übersetzungsdatenbanken.
aquest esdeveniment, encara que és tràgic i amb vides perdudes. també és una celebració de la vida.
biến cố này... mặc dù là ảm đạm trong cái sự mất mát sinh mạng của nó... nó cũng là một sự (ăn) mừng của sự sống.
escolteu-me, gent. us parla l'alcalde. no recordo haver autoritzat aquest esdeveniment.
nghe này, mọi người thị trưởng của các bạn đang nói giờ tôi ko phê chuẩn cho sự kiện này ở đây những gì đã xảy ra ở glades chỉ xảy ra khi tôi cho phép anh ko phải là người lãnh đạo ở đây
i per altra banda, la recollida d'armament al glades ha aconseguit treure dels carrers 800 armes. encara és un misteri el donant misteriós que ha finançat l'esdeveniment.
tin khác, nguồn tiền gần đây cho sự kiện thu hồi súng ở glades được cống hiến để thu về hơn 800 khẩu súng trên đường phố vẫn là một bí ấn-- nhà tài trợ dấu tên người đã hào phóng tài trợ cho sự kiện này