Von professionellen Übersetzern, Unternehmen, Websites und kostenlos verfügbaren Übersetzungsdatenbanken.
vive con tus ollas, tus cazuelas, tus cazos y tus termómetros de carne.
sống với mớ nồi niêu son chảo của anh.
Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
está masticando chicle de nicotina lo que embrolla el clima en su boca entonces necesito vacacionar en algún otro lado. y espere a que ponga el termómetro.
nhưng anh đang nhai kẹo nicotine nên nhiệt độ trong miệng không chuẩn xác do đó cần đo nhiệt độ ở chỗ khác.
lo que es más interesante es que pueden medir los diferentes isótopos de oxígeno y elaborar un termómetro muy preciso y decirte la temperatura del año en que la nieve atrapó esa burbuja.
tôi nghĩ điều còn thú vị hơn nữa là họ có thể đo được những đồng vị khác nhau của oxy và tính toán với một nhiệt kế cực kỳ chính xác và nói cho bạn biết được nhiệt độ vào năm mà bọt khí đó rơi xuống cùng với hạt tuyết.