Versucht aus den Beispielen menschlicher Übersetzungen das Übersetzen zu lernen.
Von professionellen Übersetzern, Unternehmen, Websites und kostenlos verfügbaren Übersetzungsdatenbanken.
ama sonu ölümdür.
có một con đường coi dường chánh đáng cho loài người; nhưng cuối cùng nó thành ra cái nẻo sự chết.
Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
ama alçakgönüllülere lütfeder.
quả thật ngài nhạo báng kẻ hay nhạo báng; nhưng ngài ban ơn cho người khiêm nhường.
Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
aradım, ama bulamadım.
ban đêm tại trên giường mình, tôi tình người mà lòng tôi yêu dấu, tôi tìm kiếm người mà không gặp.
Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
ama adımlarını rab yönlendirir.
lòng người toan định đường lối mình; song Ðức giê-hô-va chỉ dẫn các bước của người.
Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
ama kıskançlığa kim dayanabilir?
sự căm gan vốn hung dữ, và cơn giận như nước tràn ra; nhưng ai đứng nổi trước sự ghen ghét?
Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
ama sonu yıkım olacak.››
ba-la-am cũng thấy a-ma-léc, bèn nói lời ca mình rằng: a-ma-léc đứng đầu các nước; nhưng sau cùng người sẽ bị diệt vong.
Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
kulaklarınız açık, ama işitmiyorsunuz.››
ngươi thấy nhiều sự, mà không giữ chi hết; ngươi vận có lỗ tai ngỏ, mà không nghe chi hết.
Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
ama atalarımızın yayılmasını sağladın.
chúa dùng tay mình đuổi các dân tộc ra, song lại tài bồi tổ phụ chúng tôi; chúa làm khổ cho các dân; nhưng lại làm cho tổ phụ chúng tôi lan ra.
Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
ama gerçekleşen, rabbin amacıdır.
trong lòng loài người có nhiều mưu kế; song ý chỉ của Ðức giê-hô-va sẽ thành được.
Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
ama zafer sağlayan rab'dir.
ngựa sắm sửa về ngày tranh chiến; nhưng sự thắng trận thuộc về Ðức giê-hô-va.
Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
ama akılsızların yüreği öyle değildir.
môi người khôn ngoan rải sự tri thức ra; nhưng lòng kẻ ngu muội chẳng làm như vậy.
Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
ama azara kulak veren onurlandırılır.
ai chối sự khuyên dạy sẽ bị nghèo khổ và sỉ nhục; nhưng kẻ nào nhận tiếp lời quở trách sẽ được tôn trọng.
Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
ama İsa, ‹‹korkmayın, benim!›› dedi.
nhưng ngài phán rằng: Ấy là ta đây, đừng sợ chi!
Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
ama alıp gittikten sonra aldığıyla övünür.
kẻ mua nói rằng: không tốt, không tốt! Ðoạn đi, và tự khoe khoang mình.
Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
ama akıllı, bilgili kişi düzeni sağlar.
tại vì xứ phạm tội ác nên có vua chúa nhiều; nhưng nhờ người thông sáng có trí hiểu biết, sự vững vàng của nước sẽ con lâu dài.
Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
ama efrayim çocuklarını celladın önüne götürecek.››
Ép-ra-im được trồng trong nơi xinh tốt, như ta đã xem thấy ty-rơ; dầu vậy, Ép-ra-im sẽ dắt các con cái nó đến kẻ giết lát!
Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
akÅam
chiều/ tối
Letzte Aktualisierung: 2011-10-23
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität: