Versucht aus den Beispielen menschlicher Übersetzungen das Übersetzen zu lernen.
áo bay
von: Maschinelle Übersetzung Bessere Übersetzung vorschlagen Qualität:
Von professionellen Übersetzern, Unternehmen, Websites und kostenlos verfügbaren Übersetzungsdatenbanken.
Übersetzung hinzufügen
bay
飛行
Letzte Aktualisierung: 2014-03-16 Nutzungshäufigkeit: 1 Qualität: Referenz: Wikipedia
máy bay
平面
Letzte Aktualisierung: 2011-10-23 Nutzungshäufigkeit: 3 Qualität: Referenz: Wikipedia
wang, Áo
旺镇 (奥地利)
Letzte Aktualisierung: 2015-01-17 Nutzungshäufigkeit: 1 Qualität: Referenz: Wikipedia
trường bay
機場
Letzte Aktualisierung: 2012-09-24 Nutzungshäufigkeit: 1 Qualität: Referenz: Wikipedia
máy bay ném bom
bomber
Letzte Aktualisierung: 2014-08-15 Nutzungshäufigkeit: 1 Qualität: Referenz: Wikipedia
Ảnh vào áo thung
t- shirt 转印纸
máy bay trực thăng
直升機
Letzte Aktualisierung: 2014-03-02 Nutzungshäufigkeit: 1 Qualität: Referenz: Wikipedia
châu mỹ/ cambridge_ bay
美洲/ 剑桥湾
Đối đâu với máy bay của địch
与敌机混战
chúng kêu la, cổi áo, hất bụi bay lên giữa khoảng không.
眾 人 喧 嚷 、 摔 掉 衣 裳 、 把 塵 土 向 空 中 揚 起 來
Letzte Aktualisierung: 2012-05-04 Nutzungshäufigkeit: 1 Qualität: Referenz: Wikipedia
chỉ mang dép, đừng mặc hai áo.
只 要 穿 鞋 . 也 不 要 穿 兩 件 掛 子
chuyến bay của hoàng hậu amazon
绝地拯救
tờ ảnh ủi thẳng trên áo thung hp
hp t恤转印纸
cổi lúp ra và mặc quần áo góa bụa lại.
他 瑪 起 來 走 了 、 除 去 帕 子 、 仍 舊 穿 上 作 寡 婦 的 衣 裳
lái một máy bay chiến đấu trong một trận chiến
在作战环境下驾驶军用飞机
ngươi phải kết tua nơi bốn chéo áo choàng của mình mặc.
你 要 在 所 披 的 外 衣 上 四 圍 作 繸 子
ai ngủ, hoặc ăn trong nhà đó phải giặt quần áo mình.
在 房 子 裡 躺 著 的 必 洗 衣 服 . 在 房 子 裡 喫 飯 的 、 也 必 洗 衣 服
chúng nó bóc lột áo xống mầy, và cướp lấy đồ châu báu mầy.
他 們 必 剝 去 你 的 衣 服 、 奪 取 你 華 美 的 寶 器
ngài mặc áo nhúng trong huyết, danh ngài xưng là lời Ðức chúa trời.
他 穿 著 濺 了 血 的 衣 服 . 他 的 名 稱 為 神 之 道
hoặc hình của con thú nào đi trên đất, hoặc hình của vật nào có cánh bay trên trời,
或 地 上 走 獸 的 像 、 或 空 中 飛 鳥 的 像