Von professionellen Übersetzern, Unternehmen, Websites und kostenlos verfügbaren Übersetzungsdatenbanken.
tốc độ lớn lên của gai
尖刺生长
Letzte Aktualisierung: 2011-10-23
Nutzungshäufigkeit: 3
Qualität:
ta đào hồ chứa nước đặng tưới rừng, là nơi cây cối lớn lên.
挖 造 水 池 、 用 以 澆 灌 嫩 小 的 樹 木
Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
tôi đã trồng, a-bô-lô đã tưới, nhưng Ðức chúa trời đã làm cho lớn lên.
我 栽 種 了 、 亞 波 羅 澆 灌 了 . 惟 有 神 叫 他 生 長
Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
Ðến khi lúa mì lớn lên, và trổ bông, thì cỏ lùng cũng lòi ra.
到 長 苗 吐 穗 的 時 候 、 稗 子 也 顯 出 來
Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
họ trông đợi tôi như trông đợi mưa, hả miệng ra dường như hứng mưa muộn.
他 們 仰 望 我 如 仰 望 雨 . 又 張 開 口 如 切 慕 春 雨
Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
xảy ra khi đứa trẻ lớn lên, một ngày kia nó đi đến cha nó nơi những người gặt lúa,
孩 子 漸 漸 長 大 、 一 日 到 他 父 親 和 收 割 的 人 那 裡
Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
người công bình sẽ mọc lên như cây kè, lớn lên như cây hương nam trên li-ban.
義 人 要 發 旺 如 棕 樹 、 生 長 如 利 巴 嫩 的 香 柏 樹
Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
mô phỏng sự lớn lên của san hô, hơi chậm. hình không thật lắm. viết bởi frederick roeber.
模拟珊瑚生长, 虽然它实在缓慢。 因此这个图像并非那么真实。 由 frederick roeber 编写 。
Letzte Aktualisierung: 2011-10-23
Nutzungshäufigkeit: 3
Qualität:
biển và mọi vật ở trong phải dội tiếng lớn lên; Ðồng nội và vạn vật trong nó đều khá vui vẻ!
願 海 和 其 中 所 充 滿 的 澎 湃 . 願 田 、 和 其 中 所 有 的 都 歡 樂
Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
thì hãy ham thích sữa thiêng liêng của đạo, như trẻ con mới đẻ vậy, hầu cho anh em nhờ đó lớn lên mà được rỗi linh hồn,
就 要 愛 慕 那 純 淨 的 靈 奶 、 像 纔 生 的 嬰 孩 愛 慕 奶 一 樣 、 叫 你 們 因 此 漸 長 、 以 致 得 救
Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
nó lớn lên đến cơ binh trên trời; làm cho đổ xuống đất một phần cơ binh và một phần trong các ngôi sao, rồi nó giày đạp lên.
他 漸 漸 強 大 、 高 及 天 象 、 將 些 天 象 和 星 宿 拋 落 在 地 、 用 腳 踐 踏
Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
chương trình này tạo ra các tập đoàn sinh vật có hình vòng tròn có khả năng sinh sản, lớn lên, già đi, chết. viết bởi david bagley.
生成环状的移民队伍, 它们繁衍、 老化、 最后死亡。 由 david bagley 编写 。
Letzte Aktualisierung: 2011-10-23
Nutzungshäufigkeit: 3
Qualität:
bởi một trong các sừng, có mọc ra một cái sừng nhỏ, lớn lên rất mạnh, về phương nam, phương đông, lại hướng về đất vinh hiển.
四 角 之 中 、 有 一 角 長 出 一 個 小 角 、 向 南 、 向 東 、 向 榮 美 之 地 、 漸 漸 成 為 強 大
Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
một phần khác nữa rơi nhằm nơi đất tốt, thì kết quả, lớn lên và nẩy nở ra; một hột ra ba chục, hột khác sáu chục, hột khác một trăm.
又 有 落 在 好 土 裡 的 、 就 發 生 長 大 、 結 實 有 三 十 倍 的 、 有 六 十 倍 的 、 有 一 百 倍 的
Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
còn gã trai trẻ sa-mu-ên cứ lớn lên, Ðức giê-hô-va và người ta đều lấy làm đẹp lòng người.
孩 子 撒 母 耳 漸 漸 長 大 、 耶 和 華 與 人 越 發 喜 愛 他
Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
lại đi đốn cây bách; lấy cây lật, cây dẽ, mà mình đã chọn trong các thứ cây trên rừng; trồng cây thông, mưa xuống làm cho lớn lên.
他 砍 伐 香 柏 樹 、 又 取 柞 〔 或 作 青 桐 〕 樹 和 橡 樹 、 在 樹 林 中 選 定 了 一 棵 . 他 栽 種 松 樹 得 雨 長 養
Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
khi những thầy tế lễ thổi kèn vang, các ngươi vừa nghe tiếng kèn, hết thảy dân sự phải la tiếng lớn lên, thì vách thành sẽ sập xuống, rồi dân sự sẽ leo lên, mỗi người ngay trước mặt mình.
他 們 吹 的 角 聲 拖 長 、 你 們 聽 見 角 聲 、 眾 百 姓 要 大 聲 呼 喊 、 城 牆 就 必 塌 陷 . 各 人 都 要 往 前 直 上
Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
một chương trình tương tự "bom" của scott draves. nó vẽ lưới có các hình vuông lớn lên; khi các hình vuông lớn va nhau, chúng sẽ phản ứng một cách không tiên đoán trước được. `` pp ''viết tắt cho phản ứng- phân tán.
scott draves 编写的‘ 炸弹’ 程序的一个变体。 它绘制不断扩展的方块形状的网格, 一旦它们彼此追上, 就会发生不可预测的反应 。 “ rd” 是反应- 扩散( reaction- diffusion) 的缩写 。
Letzte Aktualisierung: 2011-10-23
Nutzungshäufigkeit: 3
Qualität:
Warnung: Enthält unsichtbare HTML-Formatierung