Versucht aus den Beispielen menschlicher Übersetzungen das Übersetzen zu lernen.
von: Maschinelle Übersetzung
Bessere Übersetzung vorschlagen
Qualität:
Von professionellen Übersetzern, Unternehmen, Websites und kostenlos verfügbaren Übersetzungsdatenbanken.
tôi sẽ đi ra đứng gần bên cha tôi nơi ruộng mà anh sẽ ẩn, và nói về anh cùng cha tôi, thử xem người nói thế nào, rồi sẽ cho anh biết.
我 就 出 到 你 所 藏 的 田 裡 、 站 在 我 父 親 旁 邊 、 與 他 談 論 . 我 看 他 情 形 怎 樣 、 我 必 告 訴 你
Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
tôi nói điều đó chẳng phải truyền dạy anh em; nhưng bởi kẻ khác làm gương sốt sắng, thì tôi cũng muốn thử xem sự thành thực của lòng yêu thương anh em là thể nào.
我 說 這 話 、 不 是 吩 咐 你 們 、 乃 是 藉 著 別 人 的 熱 心 、 試 驗 你 們 愛 心 的 實 在
Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
con cũng hãy đem mười bánh sữa nầy cho quan tướng cai ngàn quân, thử xem các anh con có mạnh chăng, và con phải đem về cho cha một dấu chi lam chứng về phần chúng nó.
再 拿 這 十 塊 奶 餅 、 送 給 他 們 的 千 夫 長 、 且 問 你 哥 哥 們 好 、 向 他 們 要 一 封 信 來
Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
giê-hô-va Ðức chúa trời lấy đất nắn nên các loài thú đồng, các loài chim trời, rồi dẫn đến trước mặt a-đam đặng thử xem người đặt tên chúng nó làm sao, hầu cho tên nào a-đam đặt cho mỗi vật sống, đều thành tên riêng cho nó.
耶 和 華 神 用 土 所 造 成 的 野 地 各 樣 走 獸 、 和 空 中 各 樣 飛 鳥 、 都 帶 到 那 人 面 前 看 他 叫 甚 麼 . 那 人 怎 樣 叫 各 樣 的 活 物 、 那 就 是 他 的 名 字
Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
Einige menschliche Übersetzungen mit geringer Relevanz wurden ausgeblendet.
Ergebnisse mit niedriger Relevanz anzeigen.