Versucht aus den Beispielen menschlicher Übersetzungen das Übersetzen zu lernen.
Von professionellen Übersetzern, Unternehmen, Websites und kostenlos verfügbaren Übersetzungsdatenbanken.
anh ấy là ban trai (của) tôi
他是我的男朋友
Letzte Aktualisierung: 2021-12-22
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
Referenz:
con trai cả quận
长子县
Letzte Aktualisierung: 2023-05-08
Nutzungshäufigkeit: 2
Qualität:
Referenz:
em trai đã ăn tối chưa
你为什
Letzte Aktualisierung: 2023-06-09
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
Referenz:
con trai của Ðan là hu-sim.
但 的 兒 子 是 戶 伸
Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
Referenz:
ngươi ngồi nói chuyện hành anh em ngươi, gièm chê con trai của mẹ ngươi.
你 坐 著 毀 謗 你 的 兄 弟 、 讒 毀 你 親 母 的 兒 子
Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
Referenz:
người cũng có bảy con trai và ba con gái.
他 也 有 七 個 兒 子 、 三 個 女 兒
Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
Referenz:
con trai pha-lu là Ê-li-áp.
法 路 的 兒 子 是 以 利 押
Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
Referenz:
con trai của Ê-than là a-xa-ria.
以 探 的 兒 子 是 亞 撒 利 雅
Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
Referenz:
ngươi chớ cưới vợ, chớ có con trai con gái trong chốn nầy.
你 在 這 地 方 不 可 娶 妻 、 生 兒 養 女
Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
Referenz:
hỡi giu-đa! các anh em sẽ khen ngợi con, tay con chận cổ quân nghịch, các con trai cha sẽ quì lạy trước mặt con.
猶 大 阿 、 你 弟 兄 們 必 讚 美 你 、 你 手 必 掐 住 仇 敵 的 頸 項 、 你 父 親 的 兒 子 們 必 向 你 下 拜
Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
Referenz:
xảy một ngày kia, khi các con trai và con gái người đương ăn và uống rượu trong nhà anh cả chúng nó,
有 一 天 、 約 伯 的 兒 女 正 在 他 們 長 兄 的 家 裡 、 喫 飯 喝 酒
Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
Referenz:
người hỏi: các anh có biết la-ban, con trai na-cô, chăng? Ðáp rằng: chúng tôi biết.
他 問 他 們 說 、 拿 鶴 的 孫 子 拉 班 、 你 們 認 識 麼 . 他 們 說 、 我 們 認 識
Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
Referenz:
cái thăm thứ ba nhằm xác-cua, các con trai và anh em người, cộng được mười hai người;
第 三 是 撒 刻 . 他 和 他 兒 子 並 弟 兄 共 十 二 人
Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
Referenz:
cái thăm thứ hai mươi mốt nhằm hô-thia, các con trai và anh em người, cộng được mười hai người;
第 二 十 一 是 何 提 . 他 和 他 兒 子 並 弟 兄 共 十 二 人
Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
Referenz:
cớ sao danh cha chúng tôi bị trừ ra khỏi giữa họ người, bởi không có con trai? hãy cho chúng tôi một phần sản nghiệp giữa anh em của cha chúng tôi.
為 甚 麼 因 我 們 的 父 親 沒 有 兒 子 、 就 把 他 的 名 從 他 族 中 除 掉 呢 . 求 你 們 在 我 們 父 親 的 弟 兄 中 分 給 我 們 產 業
Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
Referenz:
a-bi-mê-léc, con trai giê-ru-ba-anh, sang qua si-chem, đến cùng các cậu và cả nhà ông ngoại mình, mà nói rằng:
耶 路 巴 力 的 兒 子 亞 比 米 勒 、 到 了 示 劍 見 他 的 眾 母 舅 、 對 他 們 、 和 他 外 祖 全 家 的 人 、 說
Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
Referenz: