Versucht aus den Beispielen menschlicher Übersetzungen das Übersetzen zu lernen.
Von professionellen Übersetzern, Unternehmen, Websites und kostenlos verfügbaren Übersetzungsdatenbanken.
gân cốt
根骨
Letzte Aktualisierung: 2022-01-30
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
Referenz:
ngươi chớ để các đồng cốt sống.
行 邪 術 的 女 人 、 不 可 容 他 存 活
Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
Referenz:
hai bình người đầy sữa, và tủy xương người nhuần đượm.
他 的 奶 桶 充 滿 、 他 的 骨 髓 滋 潤
Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
Referenz:
ngài giữ hết thảy xương cốt người, chẳng một cái nào bị gãy.
又 保 全 他 一 身 的 骨 頭 、 連 一 根 也 不 折 斷
Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
Referenz:
da tôi thành đen và rơi ra khỏi mình, xương cốt tôi bị nóng cháy đi.
我 的 皮 膚 黑 而 脫 落 . 我 的 骨 頭 因 熱 燒 焦
Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
Referenz:
chớ cấu hiệp cùng chị em của cha ngươi; vì là cốt nhục của cha ngươi.
不 可 露 你 姑 母 的 下 體 、 他 是 你 父 親 的 骨 肉 之 親
Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
Referenz:
hãy cho tôi nghe sự vui vẻ mừng rỡ, Ðể các xương cốt mà chúa đã bẻ gãy được khoái lạc.
求 你 使 我 得 聽 歡 喜 快 樂 的 聲 音 、 使 你 所 壓 傷 的 骨 頭 、 可 以 踴 躍
Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
Referenz:
bởi chưng tôi viết thơ cho anh em, cốt để thử anh em xem có vâng lời trong cả mọi sự cùng chăng.
為 此 我 先 前 也 寫 信 給 你 們 、 要 試 驗 你 們 、 看 你 們 凡 事 順 從 不 順 從
Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
Referenz:
các ngươi là anh em ta, là cốt nhục ta. nhân sao các ngươi là kẻ sau chót đem vua về?
你 們 是 我 的 弟 兄 、 是 我 的 骨 肉 . 為 甚 麼 在 人 後 頭 請 王 回 來 呢
Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
Referenz:
khi tôi được dựng nên trong nơi kín, chịu nắn nên cách xảo lại nơi thấp của đất, thì các xương cốt tôi không giấu được chúa.
我 在 暗 中 受 造 、 在 地 的 深 處 被 聯 絡 、 那 時 、 我 的 形 體 並 不 向 你 隱 藏
Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
Referenz:
tủy chọn này được bật thì mọi gói tin không phải được gửi tới mạng cục bộ được chuyển tiếp qua kết nối ppp. bình thường, bạn nên bật tùy chọn này.
如果启用了此选项, 不去往本地网络的所有数据 包都会通过 ppp 连接进行路由 。 通常情况下, 您应该打开此选项
Letzte Aktualisierung: 2011-10-23
Nutzungshäufigkeit: 3
Qualität:
Referenz:
nhưng ngài phán cùng họ rằng: ta cũng phải rao tin lành của nước Ðức chúa trời nơi các thành khác; vì cốt tại việc đó mà ta được sai đến.
但 耶 穌 對 他 們 說 、 我 也 必 須 在 別 城 傳 神 國 的 福 音 . 因 我 奉 差 原 是 為 此
Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
Referenz:
bấy giờ, hết thảy các chi phái y-sơ-ra-ên đến cùng Ða-vít tại hếp-rôn, mà nói rằng: chúng tôi đây vốn là cốt nhục của vua.
以 色 列 眾 支 派 來 到 希 伯 崙 見 大 衛 、 說 、 我 們 原 是 你 的 骨 肉
Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
Referenz: