Sie suchten nach: chước (Vietnamesisch - Chinesisch (Vereinfacht))

Computer-Übersetzung

Versucht aus den Beispielen menschlicher Übersetzungen das Übersetzen zu lernen.

Vietnamese

Chinese

Info

Vietnamese

chước

Chinese

 

von: Maschinelle Übersetzung
Bessere Übersetzung vorschlagen
Qualität:

Menschliche Beiträge

Von professionellen Übersetzern, Unternehmen, Websites und kostenlos verfügbaren Übersetzungsdatenbanken.

Übersetzung hinzufügen

Vietnamesisch

Chinesisch (Vereinfacht)

Info

Vietnamesisch

vậy, tôi lấy điều đó khuyên anh em: hãy bắt chước tôi.

Chinesisch (Vereinfacht)

所 以 我 求 你 們 效 法 我

Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Vietnamesisch

và bàn với nhau dùng mưu chước gì đặng bắt Ðức chúa jêsus mà giết.

Chinesisch (Vereinfacht)

大 家 商 議 、 要 用 詭 計 拿 住 耶 穌 殺 他

Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Vietnamesisch

hãy bắt chước tôi, cũng như chính mình tôi bắt chước Ðấng christ vậy.

Chinesisch (Vereinfacht)

你 們 該 效 法 我 、 像 我 效 法 基 督 一 樣

Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Vietnamesisch

nhưng họ không biết dùng chước chi, vì dân sự đều chăm chỉ mà nghe ngài nói.

Chinesisch (Vereinfacht)

但 尋 不 出 法 子 來 、 因 為 百 姓 都 側 耳 聽 他

Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Vietnamesisch

họ thọ thai sự ác, bèn sanh ra điều hại tàn, lòng họ sắm sẵn những chước gian.

Chinesisch (Vereinfacht)

他 們 所 懷 的 是 毒 害 、 所 生 的 是 罪 孽 、 心 裡 所 豫 備 的 是 詭 詐

Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Vietnamesisch

cố bắt chước khoảng cách dòng của write bằng cách thêm một vài khoảng trống trước mỗi đoạn văn.

Chinesisch (Vereinfacht)

在每段前添加空格试着模拟书写器的行间距 。

Letzte Aktualisierung: 2011-10-23
Nutzungshäufigkeit: 3
Qualität:

Vietnamesisch

vì vậy chúng nó sẽ ăn bông trái của đường lối mình, và được no nê mưu chước của mình riêng.

Chinesisch (Vereinfacht)

所 以 必 喫 自 結 的 果 子 、 充 滿 自 設 的 計 謀

Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Vietnamesisch

chúa từ chối những kẻ lầm lạc luật lệ chúa; vì mưu chước chúng nó chỉ là sự giả dối mà thôi.

Chinesisch (Vereinfacht)

凡 偏 離 你 律 例 的 人 、 你 都 輕 棄 他 們 . 因 為 他 們 的 詭 詐 必 歸 虛 空

Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Vietnamesisch

dẫu vậy, ngài có làm cho nhà họ đầy vật tốt: nguyện các mưu chước kẻ ác hãy cách xa tôi!

Chinesisch (Vereinfacht)

那 知   神 以 美 物 充 滿 他 們 的 房 屋 . 但 惡 人 所 謀 定 的 離 我 好 遠

Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Vietnamesisch

chúa há đẹp lòng đè ép, khinh bỉ công việc của tay ngài, và chiếu sáng trên mưu chước của kẻ ác sao?

Chinesisch (Vereinfacht)

你 手 所 造 的 、 你 又 欺 壓 、 又 藐 視 、 卻 光 照 惡 人 的 計 謀 . 這 事 你 以 為 美 麼

Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Vietnamesisch

anh em cũng đã bắt chước tôi và bắt chước chúa, lấy sự vui vẻ của Ðức thánh linh mà tiếp nhận đạo giữa lúc nhiều sự khốn khó,

Chinesisch (Vereinfacht)

並 且 你 們 在 大 難 之 中 、 蒙 了 聖 靈 所 賜 的 喜 樂 、 領 受 真 道 、 就 效 法 我 們 、 也 效 法 了 主

Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Vietnamesisch

hãy thức canh và cầu nguyện, kẻo các ngươi sa vào chước cám dỗ; tâm thần thì muốn lắm, mà xác thịt thì yếu đuối.

Chinesisch (Vereinfacht)

總 要 儆 醒 禱 告 、 免 得 入 了 迷 惑 . 你 們 心 靈 固 然 願 意 、 肉 體 卻 軟 弱 了

Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Vietnamesisch

vậy, hãy làm và giữ theo mọi điều họ đã bảo các ngươi; nhưng đừng bắt chước việc làm của họ, vì họ nói mà không làm.

Chinesisch (Vereinfacht)

凡 他 們 所 吩 咐 你 們 的 、 你 們 都 要 謹 守 、 遵 行 . 但 不 要 效 法 他 們 的 行 為 . 因 為 他 們 能 說 不 能 行

Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Vietnamesisch

ngài muốn chúng ta không như trẻ con nữa, bị người ta lừa đảo, bị mưu chước dỗ dành làm cho lầm lạc, mà day động và dời đổi theo chiều gió của đạo lạc,

Chinesisch (Vereinfacht)

使 我 們 不 再 作 小 孩 子 、 中 了 人 的 詭 計 、 和 欺 騙 的 法 術 、 被 一 切 異 教 之 風 搖 動 、 飄 來 飄 去 、 就 隨 從 各 樣 的 異 端

Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Vietnamesisch

bởi vì, nếu có kẻ lương tâm yếu đuối thấy ngươi là người có sự hay biết ngồi ăn trong miếu tà thần, thì há chẳng cũng bắt chước mà ăn của cúng tế sao?

Chinesisch (Vereinfacht)

若 有 人 見 你 這 有 知 識 的 、 在 偶 像 的 廟 裡 坐 席 、 這 人 的 良 心 、 若 是 軟 弱 、 豈 不 放 膽 去 喫 那 祭 偶 像 之 物 麼

Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Vietnamesisch

khi ngươi đã vào xứ mà giê-hô-va Ðức chúa trời ngươi ban cho; chớ tập bắt chước những sự gớm ghiếc của các dân tộc ở tại đó.

Chinesisch (Vereinfacht)

你 到 了 耶 和 華 你   神 所 賜 之 地 、 那 些 國 民 所 行 可 憎 惡 的 事 、 你 不 可 學 著 行

Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Vietnamesisch

ngươi đã nhọc sức vì cớ nhiều mưu chước. vậy những kẻ hỏi trời, xem sao, xem trăng mới mà đoán việc ngày sau, bây giờ hãy đứng lên và cứu ngươi cho khỏi những sự xảy đến trên ngươi.

Chinesisch (Vereinfacht)

你 籌 劃 太 多 、 以 至 疲 倦 . 讓 那 些 觀 天 象 的 、 看 星 宿 的 、 在 月 朔 說 豫 言 的 、 都 站 起 來 、 救 你 脫 離 所 要 臨 到 你 的 事

Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Vietnamesisch

hè! ta hãy dùng chước khôn ngoan đối cùng họ, kẻo họ thêm nhiều lên, một mai nếu có cơn chinh chiến xảy đến, họ sẽ hiệp cùng quân nghịch đánh lại ta, và ra khỏi xứ chăng.

Chinesisch (Vereinfacht)

來 罷 我 們 不 如 用 巧 計 待 他 們 、 恐 怕 他 們 多 起 來 、 日 後 若 遇 甚 麼 爭 戰 的 事 、 就 連 合 我 們 的 仇 敵 攻 擊 我 們 、 離 開 這 地 去 了

Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Vietnamesisch

hỡi Ðức chúa trời, xin hãy trừng trị chúng nó; nguyện họ sa ngã trong mưu chước mình; hãy xô đuổi họ vì tội ác rất nhiều của họ; vì họ đã phản nghịch cùng chúa.

Chinesisch (Vereinfacht)

  神 阿 、 求 你 定 他 們 的 罪 。 願 他 們 因 自 己 的 計 謀 跌 倒 . 願 你 在 他 們 許 多 的 過 犯 中 、 把 他 們 逐 出 . 因 為 他 們 背 叛 了 你

Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Vietnamesisch

chúng khinh bỏ các luật lệ và giao ước ngài đã lập cùng tổ phụ họ, và những lời chứng mà ngài đã phán với họ. chúng đi theo các thần hư không, và trở thành hư không, bắt chước các dân tộc ở chung quanh mình, mà Ðức giê-hô-va đã cấm làm theo gương của chúng nó.

Chinesisch (Vereinfacht)

厭 棄 他 的 律 例 、 和 他 與 他 們 列 祖 所 立 的 約 、 並 勸 戒 他 們 的 話 、 隨 從 虛 無 的 神 、 自 己 成 為 虛 妄 、 效 法 周 圍 的 外 邦 人 、 就 是 耶 和 華 囑 咐 他 們 不 可 效 法 的

Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Eine bessere Übersetzung mit
7,746,467,884 menschlichen Beiträgen

Benutzer bitten jetzt um Hilfe:



Wir verwenden Cookies zur Verbesserung Ihrer Erfahrung. Wenn Sie den Besuch dieser Website fortsetzen, erklären Sie sich mit der Verwendung von Cookies einverstanden. Erfahren Sie mehr. OK