Sie suchten nach: chết đói chết khát (Vietnamesisch - Chinesisch (Vereinfacht))

Computer-Übersetzung

Versucht aus den Beispielen menschlicher Übersetzungen das Übersetzen zu lernen.

Vietnamese

Chinese

Info

Vietnamese

chết đói chết khát

Chinese

 

von: Maschinelle Übersetzung
Bessere Übersetzung vorschlagen
Qualität:

Menschliche Beiträge

Von professionellen Übersetzern, Unternehmen, Websites und kostenlos verfügbaren Übersetzungsdatenbanken.

Übersetzung hinzufügen

Vietnamesisch

Chinesisch (Vereinfacht)

Info

Vietnamesisch

những người bị gươm giết may hơn kẻ bị chết đói: vì thiếu sản vật ngoài đồng, người lần lần hao mòn như bị đâm.

Chinesisch (Vereinfacht)

餓 死 的 、 不 如 被 刀 殺 的 、 因 為 這 是 缺 了 田 間 的 土 產 、 就 身 體 衰 弱 、 漸 漸 消 滅

Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Vietnamesisch

kẻo ta sẽ lột trần nó, để nó như ngày mới sanh ra, và làm cho nó ra như đồng vắng, như đất khô, khiến nó chết khát.

Chinesisch (Vereinfacht)

免 得 我 剝 他 的 衣 服 、 使 他 赤 體 與 纔 生 的 時 候 一 樣 、 使 他 如 曠 野 、 如 乾 旱 之 地 、 因 渴 而 死

Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Vietnamesisch

ta sẽ sắm vườn có danh tiếng cho chúng nó, chúng nó sẽ không chết đói trong đất mình nữa, và cũng không còn chịu sự hổ nhuốc của các nước nữa.

Chinesisch (Vereinfacht)

我 必 給 他 們 興 起 有 名 的 植 物 . 他 們 在 境 內 不 再 為 飢 荒 所 滅 、 也 不 再 受 外 邦 人 的 羞 辱

Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Vietnamesisch

bấy giṀ con cả của kẻ nghèo sẽ tìm được đồ ăn, kẻ túng sẽ nằm yên ổn; nhưng ta sẽ khiến dòng dõi ngươi chết đói, và kẻ thuộc về ngươi cón sót lại sẽ bị giết.

Chinesisch (Vereinfacht)

貧 寒 人 的 長 子 、 必 有 所 食 、 窮 乏 人 必 安 然 躺 臥 . 我 必 以 飢 荒 治 死 你 的 根 、 你 所 餘 剩 的 人 、 必 被 殺 戮

Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Vietnamesisch

bởi người bị khát nước quá đỗi, bèn cầu khẩn Ðức giê-hô-va, mà rằng: chúa đã ban cho tôi tớ chúa sự giải cứu lớn lao nầy; hồ dễ nào bây giờ tôi phải chết khát, và sa vào tay những kẻ không chịu cắt bì sao?

Chinesisch (Vereinfacht)

參 孫 甚 覺 口 渴 、 就 求 告 耶 和 華 說 、 你 既 藉 僕 人 的 手 施 行 這 麼 大 的 拯 救 、 豈 可 任 我 渴 死 、 落 在 未 受 割 禮 的 人 手 中 呢

Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Einige menschliche Übersetzungen mit geringer Relevanz wurden ausgeblendet.
Ergebnisse mit niedriger Relevanz anzeigen.

Eine bessere Übersetzung mit
7,776,003,112 menschlichen Beiträgen

Benutzer bitten jetzt um Hilfe:



Wir verwenden Cookies zur Verbesserung Ihrer Erfahrung. Wenn Sie den Besuch dieser Website fortsetzen, erklären Sie sich mit der Verwendung von Cookies einverstanden. Erfahren Sie mehr. OK