Sie suchten nach: em cảm ơn nha (Vietnamesisch - Chinesisch (Vereinfacht))

Computer-Übersetzung

Versucht aus den Beispielen menschlicher Übersetzungen das Übersetzen zu lernen.

Vietnamese

Chinese

Info

Vietnamese

em cảm ơn nha

Chinese

 

von: Maschinelle Übersetzung
Bessere Übersetzung vorschlagen
Qualität:

Menschliche Beiträge

Von professionellen Übersetzern, Unternehmen, Websites und kostenlos verfügbaren Übersetzungsdatenbanken.

Übersetzung hinzufügen

Vietnamesisch

Chinesisch (Vereinfacht)

Info

Vietnamesisch

cảm ơn bạn đã cho phép tôi gặp bạn

Chinesisch (Vereinfacht)

谢谢你让我遇见你

Letzte Aktualisierung: 2024-01-02
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Vietnamesisch

nếu tôi tạ ơn rồi ăn, cớ nào vì một bữa ăn đã cảm ơn mà lại bị chê bai?

Chinesisch (Vereinfacht)

我 若 謝 恩 而 喫 、 為 甚 麼 因 我 謝 恩 的 物 被 人 毀 謗 呢

Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Vietnamesisch

thì tôi vì anh em cảm tạ không thôi, thường nhắc đến anh em trong khi cầu nguyện.

Chinesisch (Vereinfacht)

就 為 你 們 不 住 的 感 謝   神 、 禱 告 的 時 候 、 常 題 到 你 們

Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Vietnamesisch

vả, mọi vật Ðức chúa trời đã dựng nên đều là tốt lành cả, không một vật chi đáng bỏ, miễn là mình cảm ơn mà ăn lấy thì được;

Chinesisch (Vereinfacht)

凡   神 所 造 的 物 、 都 是 好 的 . 若 感 謝 著 領 受 、 就 沒 有 一 樣 可 棄 的

Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Vietnamesisch

như vậy, vì chúng ta có phần trong một nước không hay rúng động, nên hãy cảm ơn, hầu cho lấy lòng kính sợ hầu việc Ðức chúa trời một cách đẹp lòng ngài;

Chinesisch (Vereinfacht)

所 以 我 們 既 得 了 不 能 震 動 的 國 、 就 當 感 恩 、 照   神 所 喜 悅 的 、 用 虔 誠 敬 畏 的 心 事 奉   神

Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Vietnamesisch

hỡi anh em, chúng tôi phải vì anh em cảm tạ Ðức chúa trời luôn luôn; điều đó là phải lắm, vì đức tin anh em rất tấn tới, và lòng yêu thương của mỗi người trong hết thảy anh em đối với nhau càng ngày càng thêm.

Chinesisch (Vereinfacht)

弟 兄 們 、 我 們 該 為 你 們 常 常 感 謝   神 、 這 本 是 合 宜 的 . 因 你 們 的 信 心 格 外 增 長 、 並 且 你 們 眾 人 彼 此 相 愛 的 心 也 都 充 足

Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Eine bessere Übersetzung mit
7,794,109,418 menschlichen Beiträgen

Benutzer bitten jetzt um Hilfe:



Wir verwenden Cookies zur Verbesserung Ihrer Erfahrung. Wenn Sie den Besuch dieser Website fortsetzen, erklären Sie sich mit der Verwendung von Cookies einverstanden. Erfahren Sie mehr. OK