Versucht aus den Beispielen menschlicher Übersetzungen das Übersetzen zu lernen.
Von professionellen Übersetzern, Unternehmen, Websites und kostenlos verfügbaren Übersetzungsdatenbanken.
phần tôi đã được, là vì tôi có gìn giữ các giềng mối chúa.
我 所 以 如 此 、 是 因 我 守 你 的 訓 詞
Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
tôi sẽ suy gẫm về giềng mối chúa, chăm xem đường lối của chúa.
我 要 默 想 你 的 訓 詞 、 看 重 你 的 道 路
Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
nguyện tay chúa sẵn giúp đỡ tôi; vì tôi chọn các giềng mối chúa.
願 你 用 手 幫 助 我 . 因 我 揀 選 了 你 的 訓 詞
Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
tôi chẳng hề quên giềng mối chúa, vì nhờ đó chúa làm cho tôi được sống.
我 永 不 忘 記 你 的 訓 詞 . 因 你 用 這 訓 詞 將 我 救 活 了
Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
những kẻ ác gài bẫy hại tôi; song tôi không lìa bỏ giềng mối chúa.
惡 人 為 我 設 下 網 羅 . 我 卻 沒 有 偏 離 你 的 訓 詞
Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
công việc tay ngài là chơn thật và công bình; các giềng mối ngài đều là chắc chắn,
他 手 所 行 的 、 是 誠 實 公 平 . 他 的 訓 詞 都 是 確 實 的
Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
chúa đã truyền cho chúng tôi các giềng mối chúa, hầu cho chúng tôi cẩn thận giữ lấy.
耶 和 華 阿 、 你 曾 將 你 的 訓 詞 吩 咐 我 們 、 為 要 我 們 殷 勤 遵 守
Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
kẻ kiêu ngạo đã đặt lời nói dối hại tôi; tôi sẽ hết lòng gìn giữ giềng mối của chúa.
驕 傲 人 編 造 謊 言 攻 擊 我 . 我 卻 要 一 心 守 你 的 訓 詞
Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
kìa, tôi mong ước các giềng mối chúa; xin hãy khiến tôi được sống trong sự công bình chúa.
我 羨 慕 你 的 訓 詞 . 求 你 使 我 在 你 的 公 義 上 生 活
Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
cầu chúa làm cho tôi hiểu biết con đường giềng mối chúa, thì tôi sẽ suy gẫm các công việc lạ lùng của chúa.
求 你 使 我 明 白 你 的 訓 詞 、 我 就 思 想 你 的 奇 事
Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
hết thảy xóm giềng đều kinh sợ, và người ta nói chuyện với nhau về mọi sự ấy khắp miền núi xứ giu-đê.
周 圍 居 住 的 人 都 懼 怕 、 這 一 切 的 事 就 傳 遍 了 猶 太 的 山 地
Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
nguyện kẻ kiêu ngạo bị hổ thẹn, vì chúng nó dùng sự giả dối mà đánh đổ tôi; song tôi sẽ suy gẫm các giềng mối chúa.
願 驕 傲 人 蒙 羞 . 因 為 他 們 無 理 地 傾 覆 我 . 但 我 要 思 想 你 的 訓 詞
Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
chúng tôi đã phạm tội, làm sự trái ngược, ăn ở hung dữ, chúng tôi đã bạn nghịch và đã xây bỏ các giềng mối và lệ luật của ngài.
我 們 犯 罪 作 孽 、 行 惡 叛 逆 、 偏 離 你 的 誡 命 典 章
Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
chớ lìa bạn mình, hay là bạn của cha mình; trong ngày hoạn nạn chớ đi đến nhà anh em mình: một người xóm giềng gần còn hơn anh em xa.
你 的 朋 友 、 和 父 親 的 朋 友 、 你 都 不 可 離 棄 . 你 遭 難 的 日 子 、 不 要 上 弟 兄 的 家 去 . 相 近 的 鄰 舍 、 強 如 遠 方 的 弟 兄
Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
ngài cũng phán với người mời ngài rằng: khi ngươi đãi bữa trưa hoặc bữa tối, đừng mời bạn hữu, anh em, bà con và láng giềng giàu, e rằng họ cũng mời lại mà trả cho ngươi chăng.
耶 穌 又 對 請 他 的 人 說 、 你 擺 設 午 飯 、 或 晚 飯 、 不 要 請 你 的 朋 友 、 弟 兄 、 親 屬 、 和 富 足 的 鄰 舍 . 恐 怕 他 們 也 請 你 、 你 就 得 了 報 答
Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
(lúc trước, dân Ê-mim ở tại đó. Ấy là một dân lớn, đông, hình giềng giàng như dân a-na-kim vậy.
( 先 前 、 有 以 米 人 住 在 那 裡 、 民 數 眾 多 、 身 體 高 大 、 像 亞 衲 人 一 樣
Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
giềng mối của Ðức giê-hô-va là ngay thẳng, làm cho lòng vui mừng; Ðiều răn của Ðức giê-hô-va trong sạch, làm cho mắt sáng sủa.
耶 和 華 的 訓 詞 正 直 、 能 快 活 人 的 心 . 耶 和 華 的 命 令 清 潔 、 能 明 亮 人 的 眼 目
Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität: