Von professionellen Übersetzern, Unternehmen, Websites und kostenlos verfügbaren Übersetzungsdatenbanken.
khu vực thân thiện
友好区
Letzte Aktualisierung: 2023-05-08
Nutzungshäufigkeit: 2
Qualität:
Referenz:
chia sẻ nhạc với bạn thân
与好友分享您的音乐
Letzte Aktualisierung: 2014-08-15
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
Referenz:
khoảng cách giữa cước chú và thân:
脚注与正文间距 :
Letzte Aktualisierung: 2011-10-23
Nutzungshäufigkeit: 3
Qualität:
Referenz:
khoảng cách giữa đầu trang và thân:
页眉与正文间距 :
Letzte Aktualisierung: 2011-10-23
Nutzungshäufigkeit: 3
Qualität:
Referenz:
nhưng ngài nói về đền thờ của thân thể mình.
但 耶 穌 這 話 、 是 以 他 的 身 體 為 殿
Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
Referenz:
máy phục vụ không hỗ trợ kiểu yêu cầu của thân.
服务器不支持内容中的请求类型 。% 1: request type
Letzte Aktualisierung: 2011-10-23
Nutzungshäufigkeit: 3
Qualität:
Referenz:
thân mến, vui lòng xác minh thông tin đặt hàng của bạn
立体拼图小颗粒积木拼装钻石成年高难度女孩儿童玩具益智生日礼物
Letzte Aktualisierung: 2021-06-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
Referenz:
dẫu rễ nó già dưới đất, thân nó chết trong bụi cát,
其 根 雖 然 衰 老 在 地 裡 、 榦 也 死 在 土 中
Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
Referenz:
nhóm kde chào mừng bạn dùng hệ thống máy tính unix thân thiện với người dùng
kde 团队欢迎您使用易用的 unix 计算环境
Letzte Aktualisierung: 2011-10-23
Nutzungshäufigkeit: 3
Qualität:
Referenz:
trái lại, các chi thể của thân xem ra rất yếu đuối lại là cần dùng.
不 但 如 此 、 身 上 肢 體 人 以 為 軟 弱 的 、 更 是 不 可 少 的
Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
Referenz:
hai người nầy vốn đã liều thân vì danh Ðức chúa jêsus christ là chúa chúng ta.
這 二 人 是 為 我 主 耶 穌 基 督 的 名 、 不 顧 性 命 的
Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
Referenz:
họ làm cây xà ngang giữa, đặng lòn qua thân giữa các tấm ván từ đầu nầy đến đầu kia,
使 板 腰 間 的 中 閂 、 從 這 一 頭 通 到 那 一 頭
Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
Referenz:
các bạn thân thiết đều gớm ghét tôi, những người tôi thương mến đã trở nghịch tôi.
我 的 密 友 都 憎 惡 我 、 我 平 日 所 愛 的 人 向 我 翻 臉
Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
Referenz:
con mắt là đèn của thân thể. nếu mắt ngươi sáng sủa thì cả thân thể ngươi sẽ được sáng láng;
眼 睛 就 是 身 上 的 燈 . 你 的 眼 睛 若 瞭 亮 、 全 身 就 光 明
Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
Referenz:
người gái trẻ này rất là lịch sự. nàng săn sóc và hầu hạ vua; nhưng vua không thân cận nàng.
這 童 女 極 其 美 貌 、 他 奉 養 王 、 伺 候 王 、 王 卻 沒 有 與 他 親 近
Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
Referenz:
chúng tôi thường mang sự chết của Ðức chúa jêsus trong thân thể mình, hầu cho sự sống của Ðức chúa jêsus cũng tỏ ra trong thân thể chúng tôi.
身 上 常 帶 著 耶 穌 的 死 、 使 耶 穌 的 生 、 也 顯 明 在 我 們 身 上
Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
Referenz: