Sie suchten nach: lâng lâng (Vietnamesisch - Chinesisch (Vereinfacht))

Computer-Übersetzung

Versucht aus den Beispielen menschlicher Übersetzungen das Übersetzen zu lernen.

Vietnamese

Chinese

Info

Vietnamese

lâng lâng

Chinese

 

von: Maschinelle Übersetzung
Bessere Übersetzung vorschlagen
Qualität:

Menschliche Beiträge

Von professionellen Übersetzern, Unternehmen, Websites und kostenlos verfügbaren Übersetzungsdatenbanken.

Übersetzung hinzufügen

Vietnamesisch

Chinesisch (Vereinfacht)

Info

Vietnamesisch

màu lâng lâng

Chinesisch (Vereinfacht)

迷幻色彩

Letzte Aktualisierung: 2011-10-23
Nutzungshäufigkeit: 3
Qualität:

Vietnamesisch

người đã nhận hai ta-lâng cũng vậy, làm lợi ra được hai ta-lâng nữa.

Chinesisch (Vereinfacht)

那 領 二 千 的 、 也 照 樣 另 賺 了 二 千

Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Vietnamesisch

vậy, các ngươi hãy lấy ta-lâng của người nầy mà cho kẻ có mười ta-lâng.

Chinesisch (Vereinfacht)

奪 過 他 這 一 千 來 、 給 那 有 一 萬 的

Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Vietnamesisch

tức thì, người đã nhận năm ta-lâng đi làm lợi ra, và được năm ta-lâng khác.

Chinesisch (Vereinfacht)

那 領 五 千 的 、 隨 即 拿 去 做 買 賣 、 另 外 賺 了 五 千

Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Vietnamesisch

tức là ba ngàn ta lâng vàng Ô-phia, và bảy ngàn ta lâng bạc thét, đặng dùng bọc các vách đền;

Chinesisch (Vereinfacht)

就 是 俄 斐 金 三 千 他 連 得 、 精 鍊 的 銀 子 七 千 他 連 得 、 以 貼 殿 牆

Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Vietnamesisch

vậy, ta cân giao cho họ sáu trăm năm mươi ta lâng bạc, khí dụng bằng bạc giá một trăm ta lâng, và một trăm ta ta lâng vàng,

Chinesisch (Vereinfacht)

我 秤 了 交 在 他 們 手 中 的 銀 子 、 有 六 百 五 十 他 連 得 、 銀 器 重 一 百 他 連 得 、 金 子 一 百 他 連 得

Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Vietnamesisch

Ðồng đem dâng cộng được bảy chục ta lâng, hai ngàn bốn trăm siếc-lơ.

Chinesisch (Vereinfacht)

所 獻 的 銅 、 有 七 十 他 連 得 並 二 千 四 百 舍 客 勒

Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Vietnamesisch

người dùng một ta lâng vàng ròng, mà làm chân đèn và các đồ phụ tùng của chân đèn.

Chinesisch (Vereinfacht)

他 用 精 金 一 他 連 得 、 作 燈 臺 和 燈 臺 的 一 切 器 具

Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Vietnamesisch

khi vua khởi soát sổ, thì có người đem nộp một tên kia mắc nợ vua một vạn ta-lâng.

Chinesisch (Vereinfacht)

纔 算 的 時 候 、 有 人 帶 了 一 個 欠 一 千 萬 銀 子 的 來

Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Vietnamesisch

họ đi Ô-phia đem về cho sa-lô-môn bốn trăm hai mươi ta lâng vàng.

Chinesisch (Vereinfacht)

他 們 到 了 俄 斐 、 從 那 裡 得 了 四 百 二 十 他 連 得 金 子 、 運 到 所 羅 門 王 那 裡

Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Vietnamesisch

dâng về công việc đền Ðức chúa trời, năm ngàn ta lâng vàng, mười ngàn đa-riếc, mười ngàn ta lâng bạc, mười tám ngàn ta lâng đồng, và một trăm ngàn ta lâng sắt.

Chinesisch (Vereinfacht)

他 們 為   神 殿 的 使 用 、 獻 上 金 子 五 千 他 連 得 、 零 一 萬 達 利 克 、 銀 子 一 萬 他 連 得 、 銅 一 萬 八 千 他 連 得 、 鐵 十 萬 他 連 得

Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Vietnamesisch

nên tôi sợ mà đi giấu ta-lâng của chúa ở dưới đất; đây nầy, vật của chúa xin trả cho chúa.

Chinesisch (Vereinfacht)

我 就 害 怕 、 去 把 你 的 一 千 銀 子 埋 藏 在 地 裡 . 請 看 、 你 的 原 銀 子 在 這 裡

Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Vietnamesisch

nếu điều đó vừa ý vua, khá giáng chiếu chỉ truyền tuyệt diệt chúng nó đi; rồi tôi sẽ cân mười ta lâng bạc phó vào tay những quan đốc tư để đem vào kho vua.

Chinesisch (Vereinfacht)

王 若 以 為 美 、 請 下 旨 意 滅 絕 他 們 . 我 就 捐 一 萬 他 連 得 銀 子 、 交 給 掌 管 國 帑 的 人 、 納 入 王 的 府 庫

Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Vietnamesisch

a-ma-xia nói với người Ðức chúa trời rằng: còn về một trăm ta lâng bạc kia, mà ta đã phát cho đạo binh y-sơ-ra-ên, thì phải làm sao? người của Ðức chúa trời đáp: Ðức giê-hô-va có thể ban cho vua nhiều hơn số ấy.

Chinesisch (Vereinfacht)

亞 瑪 謝 問 神 人 說 、 我 給 了 以 色 列 軍 的 那 一 百 他 連 得 銀 子 怎 麼 樣 呢 . 神 人 回 答 說 、 耶 和 華 能 把 更 多 的 賜 給 你

Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Eine bessere Übersetzung mit
7,747,842,158 menschlichen Beiträgen

Benutzer bitten jetzt um Hilfe:



Wir verwenden Cookies zur Verbesserung Ihrer Erfahrung. Wenn Sie den Besuch dieser Website fortsetzen, erklären Sie sich mit der Verwendung von Cookies einverstanden. Erfahren Sie mehr. OK