Versucht aus den Beispielen menschlicher Übersetzungen das Übersetzen zu lernen.
Von professionellen Übersetzern, Unternehmen, Websites und kostenlos verfügbaren Übersetzungsdatenbanken.
ngô thì nhậm
吴氏南
Letzte Aktualisierung: 1970-01-01
Nutzungshäufigkeit: 2
Qualität:
Referenz:
chúa chẳng nhậm của lễ thiêu, cũng chẳng nhậm của lễ chuộc tội.
燔 祭 和 贖 罪 祭 是 你 不 喜 歡 的
Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
Referenz:
các ngươi chớ dâng một con vật nào có tì vít, vì nó sẽ không được nhậm.
凡 有 殘 疾 的 、 你 們 不 可 獻 上 、 因 為 這 不 蒙 悅 納
Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
Referenz:
chẳng phải quản trị phần trách nhậm chia cho anh em, song để làm gương tốt cho cả bầy.
也 不 是 轄 制 所 託 付 你 們 的 、 乃 是 作 群 羊 的 榜 樣
Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
Referenz:
ai giao cho ngài trách nhậm coi sóc trái đất? ai đặt ngài cai trị toàn thế gian?
誰 派 他 治 理 地 、 安 定 全 世 界 呢
Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
Referenz:
ngươi sẽ nhận tay mình trên đầu con sinh, nó sẽ được nhậm thế cho, hầu chuộc tội cho người.
他 要 按 手 在 燔 祭 牲 的 頭 上 、 燔 祭 便 蒙 悅 納 、 為 他 贖 罪
Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
Referenz:
ngươi chớ nhậm của hối lộ, vì của hối lộ làm mờ mắt người thượng trí, và làm mất duyên do của kẻ công bình.
不 可 受 賄 賂 、 因 為 賄 賂 能 叫 明 眼 人 變 瞎 了 、 又 能 顛 倒 義 人 的 話
Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
Referenz:
mấy người đó đến cùng Ðức chúa jêsus, mà nài xin rằng: thầy đội thật đáng cho thầy nhậm điều nầy;
他 們 到 了 耶 穌 那 裡 、 就 切 切 的 求 他 說 、 你 給 他 行 這 事 、 是 他 所 配 得 的
Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
Referenz:
chúng ta vẫn biết Ðức chúa trời chẳng nhậm lời kẻ có tội, mà nếu ai kính sợ Ðức chúa trời, làm theo ý muốn ngài, thì ngài nhậm lời.
我 們 知 道 神 不 聽 罪 人 . 惟 有 敬 奉 神 遵 行 他 旨 意 的 、 神 纔 聽 他
Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
Referenz:
chớ nhận nơi tay kẻ khách ngoại bang một con sinh nào bị như vậy đặng dâng làm thực vật cho Ðức chúa trời mình, vì nó đã bị hư và có tì vít trên mình, không được nhậm vì các ngươi đâu.
這 類 的 物 、 你 們 從 外 人 的 手 、 一 樣 也 不 可 接 受 、 作 你 們 神 的 食 物 獻 上 、 因 為 這 些 都 有 損 壞 、 有 殘 疾 、 不 蒙 悅 納
Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
Referenz:
bà Ê-xơ-tê thưa rằng: nếu đẹp ý vua; xin hãy nhậm cho ngày mai dân giu-đa ở tại su-sơ cũng làm như chiếu chỉ về ngày nay; và cho phép treo nơi mộc hình mười con trai của ha-man.
以 斯 帖 說 、 王 若 以 為 美 、 求 你 准 書 珊 的 猶 大 人 、 明 日 也 照 今 日 的 旨 意 行 、 並 將 哈 曼 十 個 兒 子 的 屍 首 、 挂 在 木 架 上
Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
Referenz: