Sie suchten nach: sương (Vietnamesisch - Chinesisch (Vereinfacht))

Menschliche Beiträge

Von professionellen Übersetzern, Unternehmen, Websites und kostenlos verfügbaren Übersetzungsdatenbanken.

Übersetzung hinzufügen

Vietnamesisch

Chinesisch (Vereinfacht)

Info

Vietnamesisch

sương

Chinesisch (Vereinfacht)

露水

Letzte Aktualisierung: 2012-09-21
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Referenz: Wikipedia

Vietnamesisch

sương

Chinesisch (Vereinfacht)

Letzte Aktualisierung: 2011-10-23
Nutzungshäufigkeit: 6
Qualität:

Referenz: Wikipedia

Vietnamesisch

sương giáng

Chinesisch (Vereinfacht)

霜降

Letzte Aktualisierung: 2012-09-21
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Referenz: Wikipedia

Vietnamesisch

kiểu sương mù:

Chinesisch (Vereinfacht)

雾类型 :

Letzte Aktualisierung: 2011-10-23
Nutzungshäufigkeit: 3
Qualität:

Referenz: Wikipedia

Vietnamesisch

kính phủ sương giá

Chinesisch (Vereinfacht)

霜雾镜片

Letzte Aktualisierung: 2011-10-23
Nutzungshäufigkeit: 3
Qualität:

Referenz: Wikipedia

Vietnamesisch

mưa có cha chăng? ai sanh các giọt sương ra?

Chinesisch (Vereinfacht)

雨 有 父 麼 、 露 水 珠 、 是 誰 生 的 呢

Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Referenz: Wikipedia

Vietnamesisch

nước đá ra bởi lòng của ai? ai đẻ ra sương móc của trời?

Chinesisch (Vereinfacht)

冰 出 於 誰 的 胎 、 天 上 的 霜 、 是 誰 生 的 呢

Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Referenz: Wikipedia

Vietnamesisch

do sự hiểu biết ngài các vực sâu mở ra, và mây đặt ra sương móc.

Chinesisch (Vereinfacht)

以 知 識 使 深 淵 裂 開 、 使 天 空 滴 下 甘 露

Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Referenz: Wikipedia

Vietnamesisch

ngài cho mưa tuyết như lông chiên, rải sương mốc trắng khác nào tro.

Chinesisch (Vereinfacht)

他 降 雪 如 羊 毛 、 撒 霜 如 爐 灰

Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Referenz: Wikipedia

Vietnamesisch

khi ban tối mù sương xuống trên trại quân, thì ma-na cũng xuống nữa.

Chinesisch (Vereinfacht)

夜 間 露 水 降 在 營 中 、 麼 哪 也 隨 著 降 下

Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Referenz: Wikipedia

Vietnamesisch

vua thạnh nộ khác nào sư tử gầm thét; còn ân dịch người như sương móc xuống trên đồng cỏ.

Chinesisch (Vereinfacht)

王 的 忿 怒 、 好 像 獅 子 吼 叫 . 他 的 恩 典 、 卻 如 草 上 的 甘 露

Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Referenz: Wikipedia

Vietnamesisch

cầu xin Ðức chúa trời cho con sương móc trên trời xuống, Ðược màu mỡ của đất, và dư dật lúa mì cùng rượu.

Chinesisch (Vereinfacht)

願   神 賜 你 天 上 的 甘 露 、 地 上 的 肥 土 、 並 許 多 五 穀 新 酒

Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Referenz: Wikipedia

Vietnamesisch

sau khi tôi nói, chúng không còn đáp lại; lời tôi nói gội nhuần trên chúng (như sương).

Chinesisch (Vereinfacht)

我 說 話 之 後 、 他 們 就 不 再 說 . 我 的 言 語 像 雨 露 滴 在 他 們 身 上

Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Referenz: Wikipedia

Vietnamesisch

ngày ấy là ngày thạnh nộ, ngày hoạn nạn và buồn rầu, ngày hủy phá và hoang vu, ngày tối tăm và mờ mịt, ngày mây và sương mù,

Chinesisch (Vereinfacht)

那 日 、 是 忿 怒 的 日 子 、 是 急 難 困 苦 的 日 子 、 是 荒 廢 淒 涼 的 日 子 、 是 黑 暗 、 幽 冥 、 密 雲 、 烏 黑 的 日 子

Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Referenz: Wikipedia

Vietnamesisch

trong ngày quyền thế chúa, dân chúa tình nguyện lại đến; những kẻ trẻ tuổi ngươi mặc trang sức thánh cũng đến cùng ngươi như giọt sương bởi lòng rạng đông mà ra.

Chinesisch (Vereinfacht)

當 你 掌 權 的 日 子 、 〔 或 作 行 軍 的 日 子 〕 你 的 民 要 以 聖 潔 的 妝 飾 為 衣 、 〔 或 作 以 聖 潔 為 妝 飾 〕 甘 心 犧 牲 自 己 . 你 的 民 多 如 清 晨 的 甘 露 。 〔 或 作 你 少 年 時 光 耀 如 清 晨 的 甘 露

Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Referenz: Wikipedia

Vietnamesisch

vô luận người ở chỗ nào, chúng ta sẽ xông đến người, đáp trên người như sương sa trên đất; trước người và kẻ theo người cũng không thể thoát khỏi được.

Chinesisch (Vereinfacht)

這 樣 、 我 們 在 何 處 遇 見 他 、 就 下 到 他 那 裡 、 如 同 露 水 下 在 地 上 一 般 . 連 他 帶 跟 隨 他 的 人 、 一 個 也 不 留 下

Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Referenz: Wikipedia

Vietnamesisch

ta sẽ như là sương móc cho y-sơ-ra-ên; nó trổ hoa như bông huệ, và đâm rễ như li-ban.

Chinesisch (Vereinfacht)

我 必 向 以 色 列 如 甘 露 、 他 必 如 百 合 花 開 放 、 如 利 巴 嫩 的 樹 木 扎 根

Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Referenz: Wikipedia

Vietnamesisch

tức là ngày mờ mịt và tối tăm, ngày của mây và sương mù. có một dân lớn và mạnh đến như ánh sáng sớm mai giãi ra trên núi, đến nỗi từ trước chưa hề có, mà về sau nầy, về muôn đời sau nầy cũng sẽ không có như vậy nữa.

Chinesisch (Vereinfacht)

那 日 是 黑 暗 、 幽 冥 、 密 雲 、 烏 黑 的 日 子 、 好 像 晨 光 鋪 滿 山 嶺 . 有 一 隊 蝗 蟲 〔 原 文 是 民 〕 又 大 又 強 . 從 來 沒 有 這 樣 的 、 以 後 直 到 萬 代 也 必 沒 有

Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Referenz: Wikipedia

Vietnamesisch

vẽ các mặt phẳng giao nhau, dùng trộn màu alpha, sương mù, chi tiết bề mặt, và bản đồ mip, thêm đồng hồ đo `` khung trên giây ''để bạn biếttốc độ phần cứng đồ họa của máy bạn... cần opengl. viết bởi david konerding.

Chinesisch (Vereinfacht)

绘制一些交叉的平面, 用到 alpha 混合、 雾、 纹理和 mipmaps, 以及“ 每秒帧数” 显示, 让您能看出您的图形卡有多快。 需要 opengl。 由 david konerding 编写 。

Letzte Aktualisierung: 2011-10-23
Nutzungshäufigkeit: 3
Qualität:

Referenz: Wikipedia

Eine bessere Übersetzung mit
7,742,888,220 menschlichen Beiträgen

Benutzer bitten jetzt um Hilfe:



Wir verwenden Cookies zur Verbesserung Ihrer Erfahrung. Wenn Sie den Besuch dieser Website fortsetzen, erklären Sie sich mit der Verwendung von Cookies einverstanden. Erfahren Sie mehr. OK