Von professionellen Übersetzern, Unternehmen, Websites und kostenlos verfügbaren Übersetzungsdatenbanken.
ngày ấy là ngày thạnh nộ, ngày hoạn nạn và buồn rầu, ngày hủy phá và hoang vu, ngày tối tăm và mờ mịt, ngày mây và sương mù,
那 日 、 是 忿 怒 的 日 子 、 是 急 難 困 苦 的 日 子 、 是 荒 廢 淒 涼 的 日 子 、 是 黑 暗 、 幽 冥 、 密 雲 、 烏 黑 的 日 子
trong ngày quyền thế chúa, dân chúa tình nguyện lại đến; những kẻ trẻ tuổi ngươi mặc trang sức thánh cũng đến cùng ngươi như giọt sương bởi lòng rạng đông mà ra.
當 你 掌 權 的 日 子 、 〔 或 作 行 軍 的 日 子 〕 你 的 民 要 以 聖 潔 的 妝 飾 為 衣 、 〔 或 作 以 聖 潔 為 妝 飾 〕 甘 心 犧 牲 自 己 . 你 的 民 多 如 清 晨 的 甘 露 。 〔 或 作 你 少 年 時 光 耀 如 清 晨 的 甘 露
vô luận người ở chỗ nào, chúng ta sẽ xông đến người, đáp trên người như sương sa trên đất; trước người và kẻ theo người cũng không thể thoát khỏi được.
這 樣 、 我 們 在 何 處 遇 見 他 、 就 下 到 他 那 裡 、 如 同 露 水 下 在 地 上 一 般 . 連 他 帶 跟 隨 他 的 人 、 一 個 也 不 留 下
tức là ngày mờ mịt và tối tăm, ngày của mây và sương mù. có một dân lớn và mạnh đến như ánh sáng sớm mai giãi ra trên núi, đến nỗi từ trước chưa hề có, mà về sau nầy, về muôn đời sau nầy cũng sẽ không có như vậy nữa.
那 日 是 黑 暗 、 幽 冥 、 密 雲 、 烏 黑 的 日 子 、 好 像 晨 光 鋪 滿 山 嶺 . 有 一 隊 蝗 蟲 〔 原 文 是 民 〕 又 大 又 強 . 從 來 沒 有 這 樣 的 、 以 後 直 到 萬 代 也 必 沒 有
vẽ các mặt phẳng giao nhau, dùng trộn màu alpha, sương mù, chi tiết bề mặt, và bản đồ mip, thêm đồng hồ đo `` khung trên giây ''để bạn biếttốc độ phần cứng đồ họa của máy bạn... cần opengl. viết bởi david konerding.
绘制一些交叉的平面, 用到 alpha 混合、 雾、 纹理和 mipmaps, 以及“ 每秒帧数” 显示, 让您能看出您的图形卡有多快。 需要 opengl。 由 david konerding 编写 。