Sie suchten nach: sao anh nói vậy (Vietnamesisch - Chinesisch (Vereinfacht))

Menschliche Beiträge

Von professionellen Übersetzern, Unternehmen, Websites und kostenlos verfügbaren Übersetzungsdatenbanken.

Übersetzung hinzufügen

Vietnamesisch

Chinesisch (Vereinfacht)

Info

Vietnamesisch

tại sao anh thích tôi

Chinesisch (Vereinfacht)

why do you like me

Letzte Aktualisierung: 2024-09-03
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Vietnamesisch

nói vậy có ý chi? của cùng thần tượng có ra gì chẳng?

Chinesisch (Vereinfacht)

我 是 怎 麼 說 呢 . 豈 是 說 祭 偶 像 之 物 算 得 甚 麼 呢 。 或 說 偶 像 算 得 甚 麼 呢

Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Vietnamesisch

một thầy dạy luật bèn cất tiếng nói rằng: thưa thầy, thầy nói vậy cũng làm sỉ nhục chúng tôi.

Chinesisch (Vereinfacht)

律 法 師 中 有 一 個 回 答 耶 穌 說 、 夫 子 、 你 這 樣 說 、 也 把 我 們 蹧 蹋 了

Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Vietnamesisch

tôi nói vậy, nào phải chỉ theo thói người ta quen nói đâu? luật pháp há chẳng nói như vậy sao?

Chinesisch (Vereinfacht)

我 說 這 話 、 豈 是 照 人 的 意 見 . 律 法 不 也 是 樣 說 麼

Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Vietnamesisch

họ nói vậy để thử ngài, hầu cho có thể kiện ngài. nhưng Ðức chúa jêsus cúi xuống, lấy ngón tay viết trên đất.

Chinesisch (Vereinfacht)

他 們 說 這 話 、 乃 試 探 耶 穌 、 要 得 著 告 他 的 把 柄 。 耶 穌 卻 彎 著 腰 用 指 頭 在 地 上 畫 字

Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Vietnamesisch

còn ta, lời chứng mà ta nhận lấy chẳng phải bởi người ta; nhưng ta nói vậy, đặng các ngươi được cứu.

Chinesisch (Vereinfacht)

其 實 我 所 受 的 見 證 、 不 是 從 人 來 的 . 然 而 我 說 這 些 話 、 為 要 叫 你 們 得 救

Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Vietnamesisch

chúng lại lấy làm lạ quá đỗi mà rằng: ngài làm mọi việc được tốt lành: khiến kẻ điếc nghe, kẻ câm nói vậy!

Chinesisch (Vereinfacht)

眾 人 分 外 希 奇 、 說 、 他 所 作 的 事 都 好 、 他 連 聾 子 也 叫 他 們 聽 見 、 啞 吧 也 叫 他 們 說 話

Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Vietnamesisch

hãy tỉnh biết, theo các công bình, và chớ phạm tội; vì có người không biết Ðức chúa trời chút nào, tôi nói vậy để anh em hổ thẹn.

Chinesisch (Vereinfacht)

你 們 要 醒 悟 為 善 、 不 要 犯 罪 . 因 為 有 人 不 認 識   神 . 我 說 這 話 、 是 要 叫 你 們 羞 愧

Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Vietnamesisch

họ bèn nói: vậy thì ông là ai? hầu cho chúng tôi trả lời cùng những người đã sai chúng tôi đến. Ông tự xưng mình là ai:

Chinesisch (Vereinfacht)

於 是 他 們 說 、 你 到 底 是 誰 、 叫 我 們 好 回 覆 差 我 們 來 的 人 . 你 自 己 說 、 你 是 誰

Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Vietnamesisch

cha mẹ người nói vậy, vì sợ dân giu-đa; bởi dân giu-đa đã định rằng hễ ai xưng Ðức chúa jêsus là Ðấng christ thì phải bị đuổi ra khỏi nhà hội.

Chinesisch (Vereinfacht)

他 父 母 說 這 話 、 是 怕 猶 太 人 、 因 為 猶 太 人 已 經 商 議 定 了 、 若 有 認 耶 穌 是 基 督 的 、 要 把 他 趕 出 會 堂

Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Vietnamesisch

người đờn bà nói: vậy thì sao đối cùng dân sự của Ðức chúa trời, vua chẳng đoán xét đồng một thể? vua phán lời đó giống như kẻ có tội, vì vua không đòi về đứa con trai mà vua đã đày đi.

Chinesisch (Vereinfacht)

婦 人 說 、 王 為 何 也 起 意 要 害   神 的 民 呢 . 王 不 使 那 逃 亡 的 人 回 來 . 王 的 這 話 、 就 是 自 證 己 錯 了

Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Vietnamesisch

ba-lác bèn nói: vậy, hãy đến cùng ta trong một chỗ khác, là nơi ngươi sẽ thấy dân nầy, vì ngươi chỉ đã thấy ở đầu cùng nó, chớ không thấy hết; ở đó hãy rủa sả nó cho ta.

Chinesisch (Vereinfacht)

巴 勒 說 、 求 你 同 我 往 別 處 去 、 在 那 裡 可 以 看 見 他 們 、 你 不 能 全 看 見 、 只 能 看 見 他 們 邊 界 上 的 人 . 在 那 裡 要 為 我 咒 詛 他 們

Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Eine bessere Übersetzung mit
8,551,646,484 menschlichen Beiträgen

Benutzer bitten jetzt um Hilfe:



Wir verwenden Cookies zur Verbesserung Ihrer Erfahrung. Wenn Sie den Besuch dieser Website fortsetzen, erklären Sie sich mit der Verwendung von Cookies einverstanden. Erfahren Sie mehr. OK