Sie suchten nach: tôi sẽ gặp bạn (Vietnamesisch - Chinesisch (Vereinfacht))

Computer-Übersetzung

Versucht aus den Beispielen menschlicher Übersetzungen das Übersetzen zu lernen.

Vietnamese

Chinese

Info

Vietnamese

tôi sẽ gặp bạn

Chinese

 

von: Maschinelle Übersetzung
Bessere Übersetzung vorschlagen
Qualität:

Menschliche Beiträge

Von professionellen Übersetzern, Unternehmen, Websites und kostenlos verfügbaren Übersetzungsdatenbanken.

Übersetzung hinzufügen

Vietnamesisch

Chinesisch (Vereinfacht)

Info

Vietnamesisch

nếu có tôi sẽ đưa cho bạn

Chinesisch (Vereinfacht)

nếu có tôi sẽ đưa cho bạn

Letzte Aktualisierung: 2023-06-09
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Vietnamesisch

có lẽ tôi sẽ không đợi bạn nữa

Chinesisch (Vereinfacht)

那好吧

Letzte Aktualisierung: 2022-04-21
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Referenz: Anonym

Vietnamesisch

tôi sẽ chú ý hơn

Chinesisch (Vereinfacht)

i will pay more attention

Letzte Aktualisierung: 2020-07-07
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Referenz: Anonym

Vietnamesisch

tôi sẽ đáp lại ông, và các bạn hữu của ông nữa.

Chinesisch (Vereinfacht)

我 要 回 答 你 、 和 在 你 這 裡 的 朋 友

Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Referenz: Anonym

Vietnamesisch

mây tầng nào sẽ gặp mây tầng đó

Chinesisch (Vereinfacht)

哪一层云会遇到那层云?

Letzte Aktualisierung: 2022-09-12
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Referenz: Anonym

Vietnamesisch

bạn thoát nhóm và tôi sẽ vào lại

Chinesisch (Vereinfacht)

做你的任务

Letzte Aktualisierung: 2020-04-03
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Referenz: Anonym

Vietnamesisch

tôi sẽ gửi báo cáo của bạn đến lãnh đạo của công ty và thông tin lại.

Chinesisch (Vereinfacht)

我会将您的报告发送给公司负责人,并再次告知。

Letzte Aktualisierung: 2020-06-17
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Referenz: Anonym

Vietnamesisch

phải, tôi sẽ trốn đi xa, Ở trong đồng vắng.

Chinesisch (Vereinfacht)

我 必 遠 遊 、 宿 在 曠 野 。 〔 細 拉

Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Referenz: Anonym

Vietnamesisch

chúng tôi sẽ làm cho mình chuyền vàng có vảy bạc.

Chinesisch (Vereinfacht)

我 們 要 為 你 編 上 金 辮 、 鑲 上 銀 釘

Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Referenz: Anonym

Vietnamesisch

trong ngày sợ hãi, tôi sẽ để lòng nhờ cậy nơi chúa.

Chinesisch (Vereinfacht)

我 懼 怕 的 時 候 要 倚 靠 你

Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Referenz: Anonym

Vietnamesisch

tôi sẽ hằng gìn giữ luật pháp chúa cho đến đời đời vô cùng.

Chinesisch (Vereinfacht)

我 要 常 守 你 的 律 法 、 直 到 永 永 遠 遠

Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Referenz: Anonym

Vietnamesisch

tôi sẽ chỉ dạy cho các bạn việc tay Ðức chúa trời làm, không giấu các bạn ý của Ðấng toàn năng.

Chinesisch (Vereinfacht)

  神 的 作 為 、 我 要 指 教 你 們 、 全 能 者 所 行 的 、 我 也 不 隱 瞞

Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Referenz: Anonym

Vietnamesisch

chúng tôi sẽ vào nơi ở ngài, thờ lạy trước bệ chơn ngài.

Chinesisch (Vereinfacht)

我 們 要 進 他 的 居 所 、 在 他 腳 凳 前 下 拜

Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Referenz: Anonym

Vietnamesisch

hằng ngày tôi sẽ chúc tụng chúa. ngợi khen danh chúa đến đời đời vô cùng.

Chinesisch (Vereinfacht)

我 要 天 天 稱 頌 你 . 也 要 永 永 遠 遠 讚 美 你 的 名

Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Referenz: Anonym

Vietnamesisch

hỡi cầm sắt, hãy tỉnh thức! chính mình tôi sẽ tỉnh thức thật sớm.

Chinesisch (Vereinfacht)

琴 瑟 阿 、 你 們 當 醒 起 . 我 自 己 要 極 早 醒 起

Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Referenz: Anonym

Vietnamesisch

hỡi gióp, hãy chăm chỉ nghe tôi; khá làm thinh, thì tôi sẽ nói.

Chinesisch (Vereinfacht)

約 伯 阿 、 你 當 側 耳 聽 我 的 話 . 不 要 作 聲 、 等 我 講 說

Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Referenz: Anonym

Vietnamesisch

chúa sẽ gọi, tôi sẽ thưa lại; chúa sẽ đoái đến công việc của tay chúa;

Chinesisch (Vereinfacht)

你 呼 叫 、 我 便 回 答 . 你 手 所 作 的 、 你 必 羨 慕

Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Referenz: Anonym

Vietnamesisch

bấy giờ, tôi sẽ nói, chẳng sợ ngài; nhưng tôi chẳng được như vậy.

Chinesisch (Vereinfacht)

我 就 說 話 、 也 不 懼 怕 他 . 現 在 我 卻 不 是 那 樣

Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Referenz: Anonym

Vietnamesisch

khi tôi nói: giường tôi sẽ an ủy tôi, nệm tôi sẽ làm hoạn nạn tôi nhẹ bớt,

Chinesisch (Vereinfacht)

若 說 、 我 的 床 必 安 慰 我 、 我 的 榻 必 解 釋 我 的 苦 情

Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Referenz: Anonym

Vietnamesisch

bằng chẳng, hãy nghe tôi; hãy làm thinh, thì tôi sẽ dạy cho ông sự khôn ngoan.

Chinesisch (Vereinfacht)

若 不 然 、 你 就 聽 我 說 、 你 不 要 作 聲 、 我 便 將 智 慧 教 訓 你

Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Referenz: Anonym

Eine bessere Übersetzung mit
7,727,251,078 menschlichen Beiträgen

Benutzer bitten jetzt um Hilfe:



Wir verwenden Cookies zur Verbesserung Ihrer Erfahrung. Wenn Sie den Besuch dieser Website fortsetzen, erklären Sie sich mit der Verwendung von Cookies einverstanden. Erfahren Sie mehr. OK