Sie suchten nach: trời ơi (Vietnamesisch - Chinesisch (Vereinfacht))

Computer-Übersetzung

Versucht aus den Beispielen menschlicher Übersetzungen das Übersetzen zu lernen.

Vietnamese

Chinese

Info

Vietnamese

trời ơi

Chinese

 

von: Maschinelle Übersetzung
Bessere Übersetzung vorschlagen
Qualität:

Menschliche Beiträge

Von professionellen Übersetzern, Unternehmen, Websites und kostenlos verfügbaren Übersetzungsdatenbanken.

Übersetzung hinzufügen

Vietnamesisch

Chinesisch (Vereinfacht)

Info

Vietnamesisch

cầu trời

Chinesisch (Vereinfacht)

天空球体

Letzte Aktualisierung: 2011-10-23
Nutzungshäufigkeit: 6
Qualität:

Vietnamesisch

chân trời 1

Chinesisch (Vereinfacht)

水平 1

Letzte Aktualisierung: 2011-10-23
Nutzungshäufigkeit: 6
Qualität:

Vietnamesisch

trời nhiều mây

Chinesisch (Vereinfacht)

多云

Letzte Aktualisierung: 2011-10-23
Nutzungshäufigkeit: 3
Qualität:

Vietnamesisch

xanh da trời thắm1color

Chinesisch (Vereinfacht)

蔚蓝色1color

Letzte Aktualisierung: 2011-10-23
Nutzungshäufigkeit: 8
Qualität:

Vietnamesisch

vì, Ðức chúa trời ơi, chúa đã thử thách chúng tôi, rèn luyện chúng tôi y như luyện bạc.

Chinesisch (Vereinfacht)

  神 阿 、 你 曾 試 驗 我 們 、 熬 煉 我 們 、 如 熬 煉 銀 子 一 樣

Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Vietnamesisch

Ðức chúa trời ơi, xin hãy tra xét tôi, và biết lòng tôi; hãy thử thách tôi, và biết tư tưởng tôi;

Chinesisch (Vereinfacht)

  神 阿 、 求 你 鑒 察 我 、 知 道 我 的 心 思 、 試 煉 我 、 知 道 我 的 意 念

Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Vietnamesisch

vậy, con ơi! bây giờ, hãy nghe mẹ và làm theo lời mẹ biểu:

Chinesisch (Vereinfacht)

現 在 我 兒 、 你 要 照 著 我 所 吩 咐 你 的 、 聽 從 我 的 話

Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Vietnamesisch

nhưng, Ðức giê-hô-va ơi, ngài được tôn cao mãi mãi.

Chinesisch (Vereinfacht)

惟 你 耶 和 華 是 至 高 、 直 到 永 遠

Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Vietnamesisch

người cha nói rằng: con ơi, con ở cùng cha luôn, hết thảy của cha là của con.

Chinesisch (Vereinfacht)

父 親 對 他 說 、 兒 阿 、 你 常 和 我 同 在 、 我 一 切 所 有 的 、 都 是 你 的

Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Vietnamesisch

con thưa cùng cha rằng: cha ơi, tôi đã đặng tội với trời và với cha, chẳng còn đáng gọi là con của cha nữa.

Chinesisch (Vereinfacht)

兒 子 說 、 父 親 、 我 得 罪 了 天 、 又 得 罪 了 你 . 從 今 以 後 、 我 不 配 稱 為 你 的 兒 子

Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Vietnamesisch

các người ấy nghe vậy thì ngợi khen Ðức chúa trời. Ðoạn, nói cùng người rằng: anh ơi, anh thấy biết mấy vạn người giu-đa đã tin, và hết thảy đều sốt sắng về luật pháp.

Chinesisch (Vereinfacht)

他 們 聽 見 、 就 歸 榮 耀 與   神 、 對 保 羅 說 、 兄 台 、 你 看 猶 太 人 中 信 主 的 有 多 少 萬 、 並 且 都 為 律 法 熱 心

Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Vietnamesisch

cha ơi, xin làm sáng danh cha! bấy giờ có tiếng từ trên trời phán xuống rằng: ta đã làm sáng danh rồi, ta còn làm cho sáng danh nữa!

Chinesisch (Vereinfacht)

父 阿 、 願 你 榮 耀 你 的 名 . 當 時 就 有 聲 音 從 天 上 來 說 、 我 已 經 榮 耀 了 我 的 名 、 還 要 再 榮 耀

Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Eine bessere Übersetzung mit
7,774,902,749 menschlichen Beiträgen

Benutzer bitten jetzt um Hilfe:



Wir verwenden Cookies zur Verbesserung Ihrer Erfahrung. Wenn Sie den Besuch dieser Website fortsetzen, erklären Sie sich mit der Verwendung von Cookies einverstanden. Erfahren Sie mehr. OK