Sie suchten nach: vạn sự an khang (Vietnamesisch - Chinesisch (Vereinfacht))

Computer-Übersetzung

Versucht aus den Beispielen menschlicher Übersetzungen das Übersetzen zu lernen.

Vietnamese

Chinese

Info

Vietnamese

vạn sự an khang

Chinese

 

von: Maschinelle Übersetzung
Bessere Übersetzung vorschlagen
Qualität:

Menschliche Beiträge

Von professionellen Übersetzern, Unternehmen, Websites und kostenlos verfügbaren Übersetzungsdatenbanken.

Übersetzung hinzufügen

Vietnamesisch

Chinesisch (Vereinfacht)

Info

Vietnamesisch

an khang

Chinesisch (Vereinfacht)

安康

Letzte Aktualisierung: 1970-01-01
Nutzungshäufigkeit: 2
Qualität:

Referenz: Anonym

Vietnamesisch

an khang thịnh vượng

Chinesisch (Vereinfacht)

prosperity

Letzte Aktualisierung: 2020-01-21
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Referenz: Anonym

Vietnamesisch

lời chúa làm cho tôi được sống lại, Ấy là sự an ủi tôi trong cơn hoạn nạn.

Chinesisch (Vereinfacht)

這 話 將 我 救 活 了 . 我 在 患 難 中 、 因 此 得 安 慰

Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Referenz: Anonym

Vietnamesisch

khi tư tưởng bộn bề trong lòng tôi, thì sự an ủi ngài làm vui vẻ linh hồn tôi.

Chinesisch (Vereinfacht)

我 心 裡 多 憂 多 疑 、 你 安 慰 我 、 就 使 我 歡 樂

Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Referenz: Anonym

Vietnamesisch

hãy nghe kỹ càng lời giảng luận tôi; thì điều đó sẽ thế cho sự an ủy của các bạn.

Chinesisch (Vereinfacht)

你 們 要 細 聽 我 的 言 語 、 就 算 是 你 們 安 慰 我

Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Referenz: Anonym

Vietnamesisch

hãy sửa phạt con người, thì nó sẽ ban sự an tịnh cho người, và làm cho linh hồn người được khoái lạc.

Chinesisch (Vereinfacht)

管 教 你 的 兒 子 、 他 就 使 你 得 安 息 、 也 必 使 你 心 裡 喜 樂

Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Referenz: Anonym

Vietnamesisch

vậy, nước của giô-sa-phát được hòa bình, vì Ðức chúa trời người ban cho người sự an nghỉ bốn bên.

Chinesisch (Vereinfacht)

這 樣 、 約 沙 法 的 國 、 得 享 太 平 . 因 為   神 賜 他 四 境 平 安

Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Referenz: Anonym

Vietnamesisch

cho đến chừng nào Ðức giê-hô-va ban sự an nghỉ cho anh em các ngươi, y như đã ban cho các ngươi, và đến khi họ cũng đã nhận được xứ mà giê-hô-va Ðức chúa trời các ngươi ban cho. Ðoạn, các ngươi sẽ trở về xứ mình, là xứ môi-se, tôi tớ của Ðức giê-hô-va, đã ban cho các ngươi ở phía bên này sông giô-đanh, về hướng mặt rời mọc, rồi các ngươi sẽ lấy nó làm sản nghiệp.

Chinesisch (Vereinfacht)

等 到 耶 和 華 使 你 們 的 弟 兄 、 像 你 們 一 樣 得 享 平 安 、 並 且 得 著 耶 和 華 你 們   神 所 賜 他 們 為 業 之 地 . 那 時 纔 可 以 回 你 們 所 得 之 地 、 承 受 為 業 、 就 是 耶 和 華 的 僕 人 摩 西 在 約 但 河 東 向 日 出 之 地 所 給 你 們 的

Letzte Aktualisierung: 2012-05-04
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Referenz: Anonym

Eine bessere Übersetzung mit
7,782,144,885 menschlichen Beiträgen

Benutzer bitten jetzt um Hilfe:



Wir verwenden Cookies zur Verbesserung Ihrer Erfahrung. Wenn Sie den Besuch dieser Website fortsetzen, erklären Sie sich mit der Verwendung von Cookies einverstanden. Erfahren Sie mehr. OK