Von professionellen Übersetzern, Unternehmen, Websites und kostenlos verfügbaren Übersetzungsdatenbanken.
Đồ nghề của tôi.
it's my workshop.
Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
Đồ nghề của tôi!
- my tools!
Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 2
Qualität:
cô ấy lấy mất ý chí của tôi.
she took my steam.
Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
- cô ấy cho nổ bộ đồ của tôi.
- she blew up my suit.
Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
Đồ nghề của tôi đâu rồi?
where's my tools!
Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
cô ấy lấy vài bức tranh của tôi đi bán.
it's with them.
Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
phải. toàn bộ đồ nghề của tôi.
yep, my whole rig.
Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
- hắn đã ăn trộm đồ của tôi.
- he stole from me.
Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
nghề của tôi mà.
hey, it's what i do.
Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
nghề của tôi à?
my job?
Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
-nghề của tôi mà.
- oh, it's my job.
Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
- sao em biết cô ấy lấy trộm nó?
- how do you know she stole it?
Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
Ông cười hộp đồ nghề của tôi đấy à?
you makin' fun of my lock box?
Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
- lấy đồ nghề của cậu rồi tới đó ngay.
- grab your equipment and get in there.
Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
1 viên đạn đã làm hư đồ nghề của tôi.
(esperanza) a bullet has damaged my instruments.
Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
cô gái của cậu catarina đã lấy trộm 1 thứ từ nhân viên của tôi
you see, one of your girls, catalina, has stolen something from my employer.
Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
tôi nghĩ ai đó đã lấy trộm máy tính của tôi.
um, i think someone just stole my computer.
Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
cô ấy lấy anh ta vì tiền
she married him for money
Letzte Aktualisierung: 2010-07-07
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
-tiếp theo cô ấy lấy cho mình ít đồ ăn nhẹ.
- next she makes herself a little snack.
Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
dù sao đi nữa, đây không phải đồ nghề của tôi.
somehow, you know, this just isn't me. it's not any of us, jock.
Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität: