Von professionellen Übersetzern, Unternehmen, Websites und kostenlos verfügbaren Übersetzungsdatenbanken.
hôm nay đã mệt chưa?
tired?
Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
hôm nay cậu đã có cơ hội.
you had me today.
Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
hôm nay tôi đã có giây phút ấy.
today i finally got that minute.
Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
hôm nay anh đã có mặt ở quán ăn.
you were at the diner today.
Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
hôm nay đã an toàn!
the day is saved!
Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
hôm nay đã có quá nhiều người chết...
too many people have died today.
Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
- hôm nay, đã ba lần.
- no good? - today, three times.
Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
tôi ước hôm nay đã có thể giúp nhiều hơn.
you know, i wish i could have helped out more today.
Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
hôm nay đã có quá nhiều sự vui thú ở đây.
there's been too much amusement here today.
Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
- hôm nay tôi đã có một khám phá lý thú, sếp.
- i made an interesting discovery just today, sir.
Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
hôm nay ta đã có khoảng thời gian thật sự tốt đẹp.
we had a really good time today.
Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
chỉ trong ngày hôm nay đã có 500,000 lượt xem rồi.
500,000 hits today.
Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
changshin hôm nay đã có những biến đổi không ngừng.
changshin today has continuously developed.
Letzte Aktualisierung: 2015-01-19
Nutzungshäufigkeit: 2
Qualität:
hôm nay, tôi đã có cơ hội nói chuyện với nick brody.
today i had a chance to talk with nick brody.
Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
anh ming, cảm ơn vì hôm nay đã đến.
mr. ming, thank you for coming in today.
Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
hôm nay đã là ngày thứ 7 em ấy nghỉ rồi
this is the seventh day in a row he's been absent.
Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
hôm qua tôi ốm, nhưng hôm nay đã khá hơn
i was sick yesterday, but i'm better today
Letzte Aktualisierung: 2014-11-16
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
hôm nay đã làm liên lụy tới ông, tôi xin lỗi.
today i compromise, i apologize etc.
Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
2 đứa mày hôm nay đã gây ra nhiều rắc rối.
you two stirred up quite a bit of trouble today.
Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
chắc là lâu nay đã có một cuộc chiến nào dưới đó.
must have missed another war down there.
Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität: