Sie suchten nach: sao y bản chính (Vietnamesisch - Englisch)

Computer-Übersetzung

Versucht aus den Beispielen menschlicher Übersetzungen das Übersetzen zu lernen.

Vietnamese

English

Info

Vietnamese

sao y bản chính

English

 

von: Maschinelle Übersetzung
Bessere Übersetzung vorschlagen
Qualität:

Menschliche Beiträge

Von professionellen Übersetzern, Unternehmen, Websites und kostenlos verfügbaren Übersetzungsdatenbanken.

Übersetzung hinzufügen

Vietnamesisch

Englisch

Info

Vietnamesisch

văn bản chính

Englisch

main text

Letzte Aktualisierung: 2011-10-23
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Vietnamesisch

bản, chính

Englisch

cardinal

Letzte Aktualisierung: 2015-01-31
Nutzungshäufigkeit: 2
Qualität:

Vietnamesisch

thế bản chính đâu?

Englisch

where is the original?

Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Vietnamesisch

bộ khung văn bản chính

Englisch

even pages header %1

Letzte Aktualisierung: 2011-10-23
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Vietnamesisch

cung cấp khu vực văn bản chính

Englisch

provide main text area

Letzte Aktualisierung: 2011-10-23
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Vietnamesisch

vốn, tư bản/chính, quan trọng

Englisch

capital

Letzte Aktualisierung: 2015-01-31
Nutzungshäufigkeit: 2
Qualität:

Vietnamesisch

Ông tìm bản chính của van gogh cái đó đúng chứ?

Englisch

so, you found an original van gogh. that´s correct, isn´t it?

Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Vietnamesisch

chứng nhận sao y bản chánh trong sổ Đăng ký khai sinh

Englisch

it is hereby certified that this is a true copy of original from the birth registration book

Letzte Aktualisierung: 2019-06-27
Nutzungshäufigkeit: 2
Qualität:

Vietnamesisch

sao y tin ngươi có thể hoàn thành sứ mạng... khi chính y đã không thành công?

Englisch

what convinced him you could succeed where he had failed?

Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Vietnamesisch

ngoại trừ một cách chung chung như những văn bản chính sách.

Englisch

except in the abstract as instruments of policy.

Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Vietnamesisch

100% ctcpxd chưa ghi nhận mục tiêu xử lý dlkt dưới dạng một văn bản chính thức.

Englisch

there are 100% construction joint stock companies which have not make an official written targets of accounting data processing.

Letzte Aktualisierung: 2019-03-25
Nutzungshäufigkeit: 2
Qualität:

Vietnamesisch

và đó là khi tôi phát hiện những trái ngư lôi này đã biến mất khỏi những văn bản chính thức.

Englisch

that's when i discovered the torpedoes had disappeared from all official records.

Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Vietnamesisch

anh ta là chuyên gia trong việc nhân bản... và giờ thì anh ta có thể tự nhân bản chính mình.

Englisch

the guy specialized in cloning and now he can make xeroxes of himself.

Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Vietnamesisch

chúng tôi cần bản chính của bảng sao kê tài khoản ngân hàng thể hiện mức lương của 3 tháng gần nhất.

Englisch

we need the original copy of bank statements showing the last 3 months salary.

Letzte Aktualisierung: 2010-10-30
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Vietnamesisch

liệu rằng tôi có nên tạo ra một bản sao y nguyên thế này hay là không

Englisch

should i make an exact replica, or not.

Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Vietnamesisch

tôi đã sao y vài bản cho anh. có tờ vàng và tờ trắng. khi đi nhớ mang nó theo, không có họ sẽ bắn.

Englisch

this strip makes a copy to the one underneath, passenger keeps yellow, airport keeps white, when you leave the country, they match them up to verify you came into the country when you say you did.

Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Vietnamesisch

nhưng không tác dụng đâu, căn bản chính phủ trung quốc sẽ không nhận. họ sẽ không nhận bất cứ đầu tượng đồng nào được mua lại từ phiên đấu giá.

Englisch

the government won't accept anything that is acquired from an auction.

Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Vietnamesisch

bản sao giấy phép đăng ký kinh doanh, bản sao tờ khai thuế gtgt của 6 tháng gần nhất, bản chính của bảng sao kê tài khoản ngân hàng đăng ký dưới tên doanh nghiệp của 6 tháng gần nhất, bản sao báo cáo quyết toán thuế của năm gần nhất.

Englisch

copy of business license, copy of latest 6 months vat declaration audited by tax department, original copy of latest 6 months bank statement in the name of the business, copy of last year fiscal statement audited by the tax department.

Letzte Aktualisierung: 2010-10-30
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Vietnamesisch

người đăng ký là chủ thẻ chính phải cung cấp giấy tờ chứng minh thu nhập như là: bản sao hợp đồng lao động hoặc bản chính giấy xác nhận chức vụ, thời gian công tác, mức lương hàng tháng, và thời hạn hợp đồng (nếu có).

Englisch

the primary card applicant must provide his income documents, such as copy of labour contract or original letter from employer showing information regarding the time of service, title, monthly salary and contract expiry date (if applicable).

Letzte Aktualisierung: 2010-10-30
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Vietnamesisch

1. tôi muốn gửi lời xin lỗi đến bạn vì sự muộn màng của tôi. 2. sản phẩm của chúng tôi được sản xuất theo tiêu chuẩn chất lượng cao nhất của hoa kỳ, vì vậy bạn có thể thoải mái chia sẻ và thưởng thức món ăn của mình với gia đình và bạn bè. 3. giấy chứng nhận chất lượng – số lượng – đóng gói trong một bản chính và ba bản do omic cấp tại cảng bốc xếp trước khi xuất xưởng. 4. họ có quyền hủy hợp đồng. 5. Đó là thông lệ quốc tế mà chúng ta không thể phá vỡ nó. 6. nói một cách phả hệ, một hợp đồng không thể thay đổi một khi nó ha

Englisch

1. i would like to make an apology to you for my lateness. 2. our products are made to the highest u.s quality standards, so you can feel free to share and enjoy your food with family and friends. 3. certificate of quality – quantity – packing in one original and three copies issued by omic at loading port prior to shipment. 4. they are entitled to cancel the contract. 5. that's the international practice we can't break it. 6. genenerally speaking, a contract cannot be changed once it ha

Letzte Aktualisierung: 2021-12-18
Nutzungshäufigkeit: 2
Qualität:

Referenz: Anonym

Eine bessere Übersetzung mit
7,720,523,994 menschlichen Beiträgen

Benutzer bitten jetzt um Hilfe:



Wir verwenden Cookies zur Verbesserung Ihrer Erfahrung. Wenn Sie den Besuch dieser Website fortsetzen, erklären Sie sich mit der Verwendung von Cookies einverstanden. Erfahren Sie mehr. OK