Sie suchten nach: thấu kính phân kì (Vietnamesisch - Englisch)

Menschliche Beiträge

Von professionellen Übersetzern, Unternehmen, Websites und kostenlos verfügbaren Übersetzungsdatenbanken.

Übersetzung hinzufügen

Vietnamesisch

Englisch

Info

Vietnamesisch

thấu kính

Englisch

planoconcave

Letzte Aktualisierung: 2011-07-12
Nutzungshäufigkeit: 14
Qualität:

Referenz: Wikipedia

Vietnamesisch

số thấu kính

Englisch

lens count

Letzte Aktualisierung: 2011-10-23
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Referenz: Wikipedia

Vietnamesisch

kích cỡ thấu kính

Englisch

lens size

Letzte Aktualisierung: 2011-10-23
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Referenz: Wikipedia

Vietnamesisch

thấu kính điện tử .

Englisch

electron lens

Letzte Aktualisierung: 2015-01-23
Nutzungshäufigkeit: 2
Qualität:

Referenz: Wikipedia

Vietnamesisch

(có) dạng thấu kính

Englisch

lenticular

Letzte Aktualisierung: 2015-01-22
Nutzungshäufigkeit: 2
Qualität:

Referenz: Wikipedia

Vietnamesisch

không gian thấu kính

Englisch

lens space

Letzte Aktualisierung: 2015-01-31
Nutzungshäufigkeit: 2
Qualität:

Referenz: Wikipedia

Vietnamesisch

thấu kính từ tĩnh (xem electron lens)

Englisch

magnetostatic lens

Letzte Aktualisierung: 2015-01-23
Nutzungshäufigkeit: 2
Qualität:

Referenz: Wikipedia

Vietnamesisch

tôi thành kính phân ưu với mất mất của cô.

Englisch

i wanted to offer my sincere condolences on your loss.

Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Referenz: Wikipedia

Vietnamesisch

thấu kính 35 ly, khẩu độ 2.8 với một cái lá chắn.

Englisch

35mm with a 2.8 lens and a plane shutter.

Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Referenz: Wikipedia

Vietnamesisch

tôi vừa mới học được cách xem mới... thấu kính rộng hơn 38%.

Englisch

thirty-eight percent more magnification.

Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Referenz: Wikipedia

Vietnamesisch

kết quả là có thể chế tạo các gương to hơn nhiều các thấu kính.

Englisch

the result is that you can build a lot larger mirrors than lenses.

Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Referenz: Wikipedia

Vietnamesisch

mọi thứ đều phải cân bằng tuyệt đối, từ gương phản xạ tới thấu kính.

Englisch

everything has to be perfectly balanced, from the reflector to the lenses.

Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Referenz: Wikipedia

Vietnamesisch

làm sao chúng ta thấy được thế giới nếu không phải qua thấu kính của họ?

Englisch

for how do we see the world if not through their lens?

Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Referenz: Wikipedia

Vietnamesisch

thấu kính hay gương chính của nó thu thập ánh sáng từ các ngôi sao và mang đến mắt ta.

Englisch

its main lens or mirror collects the starlight and brings it all together into your eye.

Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Referenz: Wikipedia

Vietnamesisch

một kính thiên văn có thấu kính hay gương càng lớn thì càng có thể quan sát được các vật thể mờ hơn.

Englisch

the bigger the lens or the mirror of a telescope, the fainter the objects you can see.

Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Referenz: Wikipedia

Vietnamesisch

anh thắc mắc không biết có hợp đạo lý không khi theo dõi người ta bằng ống dòm và một cái thấu kính tầm xa.

Englisch

i wonder if it's ethical to watch a man with binoculars and a long-focus lens.

Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Referenz: Wikipedia

Vietnamesisch

nếu các thấu kính quá lớn thì nó sẽ trở nên rất nặng, và bắt đầu bị biến dạng bởi trong lượng của chính nó.

Englisch

now if you make the lens too big it becomes too heavy, and it starts deforming under its own weight.

Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Referenz: Wikipedia

Vietnamesisch

Điều này có nghĩa là bạn có thể làm các gương mỏng hơn nhiều so với thấu kính, và bạn có thể gá đỡ nó từ phía sau.

Englisch

that means that you can make the mirror a lot thinner than a lens, and you can support it from the back.

Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Referenz: Wikipedia

Vietnamesisch

chương trình này chụp ảnh màn hình, rồi dùng một thấu kính đi lại trên bề mặt, phóng đại các phần bên dưới. viết bởi jonas munsin.

Englisch

grabs an image of the screen, and then lets a transparent lens wander around the screen, magnifying whatever is underneath. written by jonas munsin; 1998.

Letzte Aktualisierung: 2011-10-23
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Referenz: Wikipedia

Vietnamesisch

và tia gamma được nghiên cứu bằng các camera có cấu trúc phức tạp với một ống kính nhỏ không có thấu kính hoặc các chất phát sáng phát ra các tia sáng của ánh sáng bình thường khi bị một photon của tia gamma đập vào.

Englisch

and gamma rays are studied with sophisticated pinhole cameras or stacked scintillators that give off brief flashes of normal light when struck by a gamma ray photon.

Letzte Aktualisierung: 2016-10-27
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Referenz: Wikipedia

Eine bessere Übersetzung mit
8,109,124,714 menschlichen Beiträgen

Benutzer bitten jetzt um Hilfe:



Wir verwenden Cookies zur Verbesserung Ihrer Erfahrung. Wenn Sie den Besuch dieser Website fortsetzen, erklären Sie sich mit der Verwendung von Cookies einverstanden. Erfahren Sie mehr. OK