Von professionellen Übersetzern, Unternehmen, Websites und kostenlos verfügbaren Übersetzungsdatenbanken.
ngày thứ ba, các ngươi phải dâng mười một con bò đực, hai con chiên đực, mười bốn chiên con đực giáp năm, không tì vít,
a treia zi, să aduceţi unsprezece viţei, doi berbeci, şi patrusprezece miei de un an fără cusur,
nhưng sau vua, sẽ dấy lên một nước khác, kém nước của vua; rồi một nước thứ ba, tức là đồng, sẽ cai quản khắp đất.
după tine, se va ridica o altă împărăţie, mai neînsemnată decît a ta; apoi o a treia împărăţie, care va fi de aramă, şi care va stăpîni peste tot pămîntul.
trong hai ngày, ngài sẽ khiến chúng ta tỉnh lại; ngày thứ ba, ngài sẽ dựng chúng ta dậy, chúng ta sẽ sống trước mặt ngài.
el ne va da iarăş viaţa în două zile; a treia zi ne va scula, şi vom trăi înaintea lui.
vị thiên sứ thứ ba thổi loa, thì một ngôi sao lớn ở trên trời rơi xuống, cháy có ngọn như một bó đuốc; ngôi sao ấy rơi vào một phần ba các sông lớn và các suối nước.
al treilea înger a sunat din trîmbiţă. Şi a căzut din cer o stea mare, care ardea ca o făclie; a căzut peste a treia parte din rîuri şi peste izvoarele apelor.
ngài đáp rằng: hãy đi nói với con chồn cáo ấy rằng: ngày nay, ngày mai, ta đuổi quỉ chữa bịnh, đến ngày thứ ba, thì đời ta sẽ xong rồi.
,,duceţi-vă``, le -a răspuns el, ,,şi spuneţi vulpii aceleia: ,iată că scot dracii, şi săvîrşesc vindecări astăzi şi mîne, iar a treia zi voi isprăvi.
ngày thứ ba và ngày thứ bảy, người ấy phải dùng nước nầy làm cho mình được sạch, thì sẽ được sạch; còn nếu ngày thứ ba và ngày thứ bảy không làm cho mình được sạch, thì người vẫn không tinh sạch.
să se cureţe cu apa aceasta a treia zi şi a şaptea zi, şi va fi curat; dar, dacă nu se curăţeşte a treia zi şi a şaptea zi, nu va fi curat.