Von professionellen Übersetzern, Unternehmen, Websites und kostenlos verfügbaren Übersetzungsdatenbanken.
lưu nghiệp anh
Луу Нгиеп Ань
Letzte Aktualisierung: 1970-01-01
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
Referenz:
huyện nghiệp thành
Уезд Ечэн
Letzte Aktualisierung: 2023-05-08
Nutzungshäufigkeit: 2
Qualität:
Referenz:
khu công nghiệp và nông nghiệp
Промышленно-сельскохозяйственный район
Letzte Aktualisierung: 2023-05-08
Nutzungshäufigkeit: 2
Qualität:
Referenz:
giấy cuốn sách mỏng nghề nghiệp hp, lồng hình
Профессиональная матовая брошюрная бумага hp
Letzte Aktualisierung: 2011-10-23
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
Referenz:
giấy cuốn sách mỏng nghề nghiệp hp, bóng loáng
Профессиональная глянцевая брошюрная бумага hp
Letzte Aktualisierung: 2011-10-23
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
Referenz:
1200x1200dpi, giấy ảnh chụp nghề nghiệp, chất lượng cao nhất
1200×1200 dpi, профессиональная фотобумага, наивысшее качество
Letzte Aktualisierung: 2011-10-23
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
Referenz:
1200×1200dpi, giấy ảnh chụp nghề nghiệp, chất lượng cao nhất
1200×1200 dpi, профессиональная фотобумага, наивысшее качество
Letzte Aktualisierung: 2011-10-23
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
Referenz:
trong năm hân hỉ nầy, các sản nghiệp đều sẽ trở về nguyên chủ.
В юбилейный год возвратитесь каждый во владение свое.
Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
Referenz:
các người đó đều là kẻ cai quản các sản nghiệp của vua Ða-vít.
над мелким скотом – Иазиз Агаритянин. Все эти были начальниками над имением, которое было у царя Давида.
Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
Referenz:
nhược bằng không có con gái, thì phải giao sản nghiệp cho anh em người.
если же нет у него дочери, передавайте удел его братьям его;
Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
Referenz:
người đờn bà đáng ghét khi lấy chồng, và con đòi khi kế nghiệp bà chủ mình.
позорную женщину, когда она выходит замуж, и служанку, когда она занимает место госпожи своей.
Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
Referenz:
Ðoạn, giô-suê cho dân sự trở về, ai nấy đều về trong sản nghiệp mình.
И отпустил Иисус народ, каждого в свой удел.
Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
Referenz:
sự khôn ngoan cũng tốt bằng cơ nghiệp; nó có ích cho những người thấy mặt trời.
Хороша мудрость с наследством, и особенно для видящих солнце:
Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
Referenz:
vì phần của Ðức giê-hô-va là dân ngài, gia-cốp là cơ nghiệp ngài.
ибо часть Господа народ Его, Иаков наследственный удел Его.
Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
Referenz:
Ðó là sản nghiệp của người gát, tùy theo những họ hàng, thành ấp, và làng xóm của họ.
Вот удел сынов Гадовых по племенам их, города и села их.
Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
Referenz:
kẻ nào thắng sẽ được những sự ấy làm cơ nghiệp, ta sẽ làm Ðức chúa trời người và người sẽ làm con ta.
Побеждающий наследует все, и буду ему Богом, и он будет Мне сыном.
Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
Referenz:
ta đã lìa nhà ta; đã bỏ sản nghiệp ta; đã phó dân lòng ta rất yêu mến cho kẻ thù nghịch nó.
Я оставил дом Мой; покинул удел Мой; самое любезное для души Моейотдал в руки врагов его.
Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
Referenz:
nếu ai biệt ra thánh cho Ðức giê-hô-va một sở ruộng mình mua, chớ chẳng phải của tổ nghiệp,
А если кто посвятит Господу поле купленное, которое не из полей его владения,
Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
Referenz:
các thành này và những làng của nó, ấy là sản nghiệp của chi phái a-se, tùy theo các họ hàng của chúng.
Вот удел колена сынов Асировых, по племенам их; вот города и села их.
Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:
Referenz: