Results for translation from Chinese (Simplified) to Vietnamese

Computer translation

Trying to learn how to translate from the human translation examples.

Chinese

Vietnamese

Info

Chinese

Vietnamese

 

From: Machine Translation
Suggest a better translation
Quality:

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Chinese (Simplified)

Vietnamese

Info

Chinese (Simplified)

的 禱 告

Vietnamese

cầu nguyện không thôi,

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Chinese (Simplified)

他 們 就 下 手 拿

Vietnamese

chúng bèn tra tay bắt Ðức chúa jêsus.

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Chinese (Simplified)

他 們 上 了 船 、 風 就

Vietnamese

ngài cùng phi -e-rơ lên thuyền rồi, thì gió yên lặng.

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Chinese (Simplified)

其 次 是 平 原 的 祭 司 修 造

Vietnamese

sau người có những thầy tế lễ, là kẻ ở đồng bằng giô-đanh, tu bổ.

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Chinese (Simplified)

〔 惟 有 西 拉 定 意 仍 在 那 裡

Vietnamese

nhưng mà si-la thì quyết ở lại thành an-ti-ốt.

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Chinese (Simplified)

二 人 就 在 那 裡 同 門 徒 了 多 日

Vietnamese

hai người ở tại đó lâu ngày với các môn đồ.

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Chinese (Simplified)

以 色 列 人 在 埃 及 共 有 四 百 三 十 年

Vietnamese

vả, thì kiều ngụ của dân y-sơ-ra-ên tại xứ Ê-díp-tô được bốn trăm ba mươi năm.

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Chinese (Simplified)

因 為 冬 天 已 往 . 雨 水 止 過 去 了

Vietnamese

vì kìa, mùa đông đã qua, mưa đã dứt hết rồi;

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Chinese (Simplified)

人 在 床 上 被 懲 治 、 骨 頭 中 不 的 疼 痛

Vietnamese

loài người nằm trên giường mình bị đau đớn sửa phạt, và xương cốt người hàng tranh chạm nhau mãi mãi,

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Chinese (Simplified)

亞 拉 伯 的 諸 王 、 曠 野 雜 族 人 民 的 諸 王

Vietnamese

cho mọi vua a-ra-bi, cho các vua của các nước thuộc về các giống lộn ở đồng vắng;

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Chinese (Simplified)

他 們 就 拿 他 、 推 出 葡 萄 園 外 、 殺 了

Vietnamese

họ bèn bắt con ấy, quăng ra ngoài vườn nho, và giết đi.

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Chinese (Simplified)

人 指 著 殿 起 誓 、 就 是 指 著 殿 和 那 在 殿 裡 的 起 誓

Vietnamese

người nào chỉ đền thờ mà thề, là chỉ đền thờ và Ðấng ngự nơi đền thờ mà thề

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Chinese (Simplified)

他 的 腳 、 下 入 死 地 . 他 腳 步 、 踏 陰 間

Vietnamese

chơn nó xuống chốn chết; bước nó đụng đến âm phủ.

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Chinese (Simplified)

他 們 說 、 我 們 要 得   神 的 處 、 作 為 自 己 的 產 業

Vietnamese

vì chúng nó nói rằng: ta hãy chiếm lấy làm của các nơi ở Ðức chúa trời.

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Chinese (Simplified)

既 是 這 樣 、 就 不 是 我 作 的 、 乃 是 在 我 裡 頭 的 罪 作 的

Vietnamese

bấy giờ chẳng phải tôi làm điều đó nữa, nhưng ấy là tội lỗi ở trong tôi.

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Chinese (Simplified)

他 把 水 留 、 水 便 枯 乾 . 他 再 發 出 水 來 、 水 就 翻 地

Vietnamese

nầy, ngài ngăn nước lại, nước bèn khô cạn; Ðoạn, ngài mở nó ra, nó bèn làm đồi tàn đất,

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Chinese (Simplified)

不 然 、 讓 他 持 我 的 能 力 、 使 他 與 我 和 好 . 願 他 與 我 和 好

Vietnamese

chẳng gì bằng nhờ sức ta, làm hòa với ta, phải, hãy làm hòa với ta!

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Chinese (Simplified)

使 基 督 因 你 們 的 信 、 在 你 們 心 裡 、 叫 你 們 的 愛 心 、 有 根 有 基

Vietnamese

đến nỗi Ðấng christ nhơn đức tin mà ngự trong lòng anh em;

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Chinese (Simplified)

他 要 倚 靠 房 屋 、 房 屋 卻 站 立 不 . 他 要 抓 房 屋 、 房 屋 卻 不 能 存 留

Vietnamese

người ấy nương tựa vào nhà mình, song nhà không vững chắc; người níu lấy nó, nhưng nó chẳng đứng chịu nổi.

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Chinese (Simplified)

因 為 我 餓 了 、 你 們 給 我 喫 . 渴 了 、 你 們 給 我 喝 . 我 作 客 旅 、 你 們 留 我

Vietnamese

vì ta đói, các ngươi đã cho ta ăn; ta khát, các ngươi đã cho ta uống; ta là khách lạ, các ngươi tiếp rước ta;

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Get a better translation with
7,729,306,504 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK