Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
然 而 他 的 頭 髮 被 剃 之 後 、 又 漸 漸 長 起 來 了
song tóc người đã bị cạo khởi mọc lại.
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
不 可 剃 頭 、 也 不 可 容 髮 綹 長 長 、 只 可 剪 髮
chúng nó sẽ không cạo đầu, và không để tóc dài, những sẽ cắt tóc.
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
你 的 舌 頭 邪 惡 詭 詐 、 好 像 剃 頭 刀 、 快 利 傷 人
lưỡi ngươi toan sự tà ác và làm điều giả dối, khác nào dao-cạo bén.
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
就 可 以 領 他 到 你 家 裡 去 、 他 便 要 剃 頭 髮 、 修 指 甲
thì phải dẫn nàng về nhà mình. nàng sẽ cạo đầu mình, cắt móng tay;
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
不 可 使 頭 光 禿 、 不 可 剃 除 鬍 鬚 的 周 圍 、 也 不 可 用 刀 劃 身
các thầy tế lễ chớ nên làm sói trên đầu; chớ cạo mép râu mình, đừng cắt thịt mình.
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
你 們 是 耶 和 華 你 們 神 的 兒 女 . 不 可 為 死 人 用 刀 劃 身 、 也 不 可 將 額 上 剃 光
các ngươi là con cái giê-hô-va Ðức chúa trời các ngươi. chớ vì người chết mà cắt thịt mình, hoặc cạo giữa hai con mắt;
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
女 人 若 不 蒙 著 頭 、 就 該 剪 了 頭 髮 . 女 人 若 以 剪 髮 剃 髮 為 羞 愧 、 就 該 蒙 著 頭
ví bằng người đờn bà không trùm đầu, thì cũng nên hớt tóc đi. song nếu người đờn bà lấy sự hớt tóc hoặc cạo đầu làm xấu hổ, thì hãy trùm đầu lại.
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
人 子 阿 、 你 要 拿 一 把 快 刀 、 當 作 剃 頭 刀 、 用 這 刀 剃 你 的 頭 髮 、 和 你 的 鬍 鬚 、 用 天 平 將 鬚 髮 平 分
hỡi con người, còn như ngươi, hãy lấy một cái gươm bén như dao cạo râu, lấy mà đưa qua trên đầu và râu ngươi. rồi dùng cân cân, và chia tóc.
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality: