Results for translation from Chinese (Simplified) to Vietnamese

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Chinese (Simplified)

Vietnamese

Info

Chinese (Simplified)

Vietnamese

thêm

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:

Chinese (Simplified)

、 近 頓 、 亞 比 雅

Vietnamese

y-đô, ghi-nê-thôi, a-bi-gia,

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Chinese (Simplified)

祭 司 長 告 他 許 的 事

Vietnamese

các thầy tế lễ cả cáo ngài nhiều điều.

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Chinese (Simplified)

富 戶 、 有 許 牛 群 羊 群

Vietnamese

người giàu có chiên bò rất nhiều;

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Chinese (Simplified)

在 那 裡 信 耶 穌 的 人 就

Vietnamese

tại đó có nhiều người tin ngài.

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Chinese (Simplified)

萊 音 、 拉 吉 、 亞 西 加

Vietnamese

a-đô-ra-im, la-ki, a-xê-ka,

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Chinese (Simplified)

他 們 還 用 許 別 的 話 辱 罵 他

Vietnamese

họ lại nhiếc móc ngài nhiều lời khác nữa.

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Chinese (Simplified)

二 人 就 在 那 裡 同 門 徒 住 了

Vietnamese

hai người ở tại đó lâu ngày với các môn đồ.

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Chinese (Simplified)

因 為 被 召 的 人 、 選 上 的 人 少

Vietnamese

bởi vì có nhiều kẻ được gọi, mà ít người được chọn.

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Chinese (Simplified)

一 個 是 他 納 王 、 一 個 是 米 吉

Vietnamese

vua tha-a-nác, vua mê-ghi-đô,

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Chinese (Simplified)

他 擊 殺 許 的 民 、 又 殺 戮 大 能 的 王

Vietnamese

cũng đánh bại lắm dân tộc lớn, và giết các vua mạnh mẽ,

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Chinese (Simplified)

你 躺 臥 無 人 驚 嚇 、 且 有 許 人 向 你 求 恩

Vietnamese

lại ông sẽ nằm, không ai làm cho mình sợ hãi, và lắm người sẽ tìm ơn của ông.

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Chinese (Simplified)

人 為 婦 人 所 生 、 日 子 短 少 、 有 患 難

Vietnamese

loài người bởi người nữ sanh ra, sống tạm ít ngày, bị đầy dẫy sự khốn khổ.

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Chinese (Simplified)

一 個 是 珥 山 崗 的 珥 王 、 一 個 是 吉 甲 的 戈 印 王

Vietnamese

cua Ðô-rơ ở trên các nơi cao Ðô-rơ, vua gô-im ở ghinh-ganh,

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Chinese (Simplified)

你 必 歡 喜 快 樂 . 有 許 人 因 他 出 世 、 也 必 喜 樂

Vietnamese

con trai đó sẽ làm cho ngươi vui mừng hớn hở, và nhiều kẻ sẽ mừng rỡ về sự sanh người ra.

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Chinese (Simplified)

不 先 商 議 、 所 謀 無 效 . 謀 士 眾 、 所 謀 乃 成

Vietnamese

Ðâu không có nghị luận, đó mưu đành phải phế; nhưng nhờ có nhiều mưu sĩ, mưu định bèn được thành.

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Chinese (Simplified)

有 財 利 、 行 事 不 義 、 不 如 少 有 財 利 、 行 事 公 義

Vietnamese

thà ít của mà có sự công bình, hơn là nhiều hoa lợi với sự bất nghĩa cặp theo.

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Chinese (Simplified)

你 借 錢 給 他 、 不 可 向 他 取 利 . 借 糧 給 他 、 也 不 可 向 他

Vietnamese

chớ cho người vay bạc ăn lời và đừng cho mượn lương thực đặng lấy lời.

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Chinese (Simplified)

如 經 上 所 記 、 『 收 的 也 沒 有 餘 、 少 收 的 也 沒 有 缺 。

Vietnamese

theo lời chép rằng: kẻ đã thâu nhiều cũng chẳng dư, kẻ thâu ít cũng chẳng thiếu chi.

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Chinese (Simplified)

『 論 福 、 我 必 賜 大 福 給 你 . 論 子 孫 、 我 必 叫 你 的 子 孫 起 來 。

Vietnamese

chắc ta sẽ ban phước cho ngươi nhiều, và khiến hậu tự ngươi sanh sản đông thêm.

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Get a better translation with
8,926,926,211 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK