Results for translation from Chinese (Simplified) to Vietnamese

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Chinese (Simplified)

Vietnamese

Info

Chinese (Simplified)

居 的 、 和 雇 工 人 、 都 不 可 喫

Vietnamese

khách ngoại bang và kẻ làm thuê cũng chẳng được phép ăn lễ đâu.

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Chinese (Simplified)

亞 伯 拉 罕 在 非 利 士 人 的 地 居 了 多 日

Vietnamese

Áp-ra-ham trú ngụ lâu ngày tại xứ phi-li-tin.

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Chinese (Simplified)

他 們 殺 死 寡 婦 和 居 的 、 又 殺 害 孤 兒

Vietnamese

chúng nó giết người góa bụa, kẻ khách, và làm chết những kẻ mồ côi.

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Chinese (Simplified)

雅 各 住 在 迦 南 地 、 就 是 他 父 親 居 的 地

Vietnamese

gia-cốp, tại xứ của cha mình đã kiều ngụ, là xứ ca-na-an.

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Chinese (Simplified)

本 地 人 和 居 在 你 們 中 間 的 外 人 、 同 歸 一 例

Vietnamese

cũng đồng một luật cho người sanh trong xứ cùng khách ngoại bang nào đến kiều ngụ giữa các ngươi.

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Chinese (Simplified)

居 在 米 設 、 住 在 基 達 帳 棚 之 中 、 有 禍 了

Vietnamese

khốn nạn cho tôi vì tôi ngụ trong mê-siếc, và ở dưới các trại kê-đa.

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Chinese (Simplified)

他 為 孤 兒 寡 婦 伸 冤 、 又 憐 愛 居 的 、 賜 給 他 衣 食

Vietnamese

bào chữa công bình cho kẻ mồ côi và người góa bụa, thương người khách lạ, ban đồ ăn và áo xống cho người.

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Chinese (Simplified)

亞 伯 拉 罕 從 那 裡 向 南 地 遷 去 、 居 在 加 低 斯 和 書 珥 中 間 的 基 拉 耳

Vietnamese

Áp-ra-ham từ đó đi đến miền nam, kiều ngụ tại ghê-ra, ở về giữa khoảng ca-đe và su-rơ.

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Chinese (Simplified)

他 要 在 你 那 裡 像 雇 工 人 、 和 居 的 一 樣 、 要 服 事 你 直 到 禧 年

Vietnamese

người ở nhà ngươi như kẻ làm thuê, người ở đậu, sẽ giúp việc ngươi cho đến năm hân hỉ:

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Chinese (Simplified)

不 可 欺 壓 居 的 . 因 為 你 們 在 埃 及 地 作 過 居 的 、 知 道 居 的 心

Vietnamese

ngươi chớ hiếp đáp người ngoại bang, vì các ngươi đã kiều ngụ tại xứ Ê-díp-tô, chính các ngươi hiểu biết lòng khách ngoại bang là thế nào.

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Chinese (Simplified)

不 管 是 居 的 、 是 本 地 人 、 同 歸 一 例 . 我 是 耶 和 華 你 們 的   神

Vietnamese

bất luận kẻ khách ngoại bang hay là người trong xứ, các ngươi cũng phải dùng một luật lệ: vì ta là giê-hô-va, Ðức chúa trời của các ngươi.

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Chinese (Simplified)

以 色 列 所 盼 望 在 患 難 時 作 他 救 主 的 阿 、 你 為 何 在 這 地 像 居 的 、 又 像 行 路 的 只 住 一 宵 呢

Vietnamese

ngài là sự trông cậy của y-sơ-ra-ên, là Ðấng cứu trong khi hoạn nạn, sao ngài như một người trú ngụ ở trong đất, như người bộ hành căng trại ngủ đậu một đêm?

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Chinese (Simplified)

  神 說 、 他 的 後 裔 、 必 居 外 邦 、 那 裡 的 人 、 要 叫 他 們 作 奴 僕 、 苦 待 他 們 四 百 年

Vietnamese

Ðức chúa trời phán như vầy: dòng dõi ngươi sẽ ở ngụ nơi đất khách, người ta sẽ bắt chúng nó làm tôi và hà hiếp trong bốn trăm năm.

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Get a better translation with
8,920,113,977 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK