Results for translation from Chinese (Simplified) to Vietnamese

Computer translation

Trying to learn how to translate from the human translation examples.

Chinese

Vietnamese

Info

Chinese

Vietnamese

 

From: Machine Translation
Suggest a better translation
Quality:

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Chinese (Simplified)

Vietnamese

Info

Chinese (Simplified)

益 弗 他 、 亞 拿 、 尼 悉

Vietnamese

díp-tách, Át-na, nết-síp,

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Chinese (Simplified)

亞 拿 伯 、 以 提 莫 、 亞 念

Vietnamese

a-náp, Ết-thê-mô, a-nim,

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Chinese (Simplified)

使 你 知 道 所 學 之 道 都 是 確

Vietnamese

để ông biết những điều mình đã học là chắc chắn.

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Chinese (Simplified)

從 地 而 生 、 公 義 從 天 而 現

Vietnamese

sự chơn thật nứt mộng từ dưới đất; sự công bình từ trên trời ngó xuống.

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Chinese (Simplified)

人 哪 、 你 們 必 被 我 的 刀 所 殺

Vietnamese

hỡi dân cư Ê-thi-ô-bi, các ngươi cũng sẽ bị đâm bởi gươm ta.

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Chinese (Simplified)

亞 伯 拉 罕 的 兒 子 是 以 撒 、 以 瑪 利

Vietnamese

con trai của Áp-ra-ham là y-sác và Ích-ma-ên.

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Chinese (Simplified)

人 豈 可 為 自 己 製 造 神 呢 . 其 這 不 是 神

Vietnamese

có lẽ nào người ta tự làm cho mình những thần không phải là thần được sao?

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Chinese (Simplified)

也 以 誠 聘 你 歸 我 、 你 就 必 認 識 我 耶 和 華

Vietnamese

phải, ta sẽ cưới ngươi cho ta trong sự thành tín, và ngươi sẽ biết Ðức giê-hô-va.

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Chinese (Simplified)

但   神 在 聽 見 了 . 他 側 耳 聽 了 我 禱 告 的 聲 音

Vietnamese

nhưng Ðức chúa trời thật có nghe; ngài đã lắng tai nghe tiếng cầu nguyện tôi.

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Chinese (Simplified)

亞 比 該 生 亞 瑪 撒 、 亞 瑪 撒 的 父 親 是 以 瑪 利 人 益 帖

Vietnamese

a-bi-ga-in sanh a-ma-sa; cha của a-ma-sa là giê-the, người Ích-ma-ên.

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Chinese (Simplified)

他 手 所 行 的 、 是 誠 公 平 . 他 的 訓 詞 都 是 確

Vietnamese

công việc tay ngài là chơn thật và công bình; các giềng mối ngài đều là chắc chắn,

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Chinese (Simplified)

他 們 地 業 的 境 界 、 是 瑣 拉 、 以 陶 、 伊 珥 示 麥

Vietnamese

giới hạn sản nghiệp họ gồm xô-rê-a, Ết-tha-ôn, yết-sê-mết,

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Chinese (Simplified)

〔 亞 薩 的 詩 。 〕   神 在 恩 待 以 色 列 那 些 清 心 的 人

Vietnamese

Ðức chúa trời thật đãi y-sơ-ra-ên cách tốt lành, tức là những người có lòng trong sạch.

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Chinese (Simplified)

我 也 可 以 靠 肉 體 . 若 是 別 人 想 他 可 以 靠 肉 體 、 我 更 可 以 靠 著 了

Vietnamese

Ấy chẳng phải tôi không có thể cậy mình trong xác thịt đâu. ví bằng kẻ khác tưởng rằng có thể cậy mình trong xác thịt, thì tôi lại có thể bội phần nữa,

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Chinese (Simplified)

本 並 屬 希 本 平 原 的 各 城 、 底 本 、 巴 末 巴 力 、 伯 巴 力 勉

Vietnamese

hết-bôn và các thành nó ở nơi đồng bằng là Ði-bôn, ba-mốt-ba-anh, bết-ba-anh-mê-ôn,

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Chinese (Simplified)

又 有 落 在 好 土 裡 的 、 就 結 、 有 一 百 倍 的 、 有 六 十 倍 的 、 有 三 十 倍 的

Vietnamese

một phần khác nữa rơi nhằm chỗ đất tốt, thì sanh trái; hoặc một hột ra được một trăm, hoặc một hột sáu chục, hoặc một hột ba chục.

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Get a better translation with
7,727,995,378 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK