Results for translation from Chinese (Simplified) to Vietnamese

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Chinese (Simplified)

Vietnamese

Info

Chinese (Simplified)

他 真 是 終 日 再 三 反 手 攻

Vietnamese

chắc ngài trở tay cả ngày nghịch cùng ta nhiều lần.

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Chinese (Simplified)

  神 找 機 會 攻 我 、 以 我 為 仇 敵

Vietnamese

dầu vậy, Ðức chúa trời tìm dịp đối địch tôi, cầm tôi như kẻ thù nghịch ngài;

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Chinese (Simplified)

不 要 與 人 掌 、 不 要 為 欠 債 的 作 保

Vietnamese

chớ đồng bọn cùng những kẻ giao tay nhau, hoặc cùng kẻ bảo lãnh nợ:

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Chinese (Simplified)

他 必 伸 手 攻 列 國 . 埃 及 地 也 不 得 脫 離

Vietnamese

người sẽ giang tay ra trên các nước, và đất Ê-díp-tô sẽ không thoát khỏi.

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Chinese (Simplified)

他 在 眾 人 眼 前 打 他 們 、 如 同 打 惡 人 一 樣

Vietnamese

chúa hành hại họ như người ác, có kẻ khác xem thấy;

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Chinese (Simplified)

人 子 阿 、 你 要 面 向 西 珥 山 、 發 豫 言 攻

Vietnamese

hỡi con người, hãy xây mặt hướng về núi sê -i-rơ, và nói tiên tri nghịch cùng nó.

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Chinese (Simplified)

亞 述 人 必 因 耶 和 華 的 聲 音 驚 惶 . 耶 和 華 必 用 杖 打 他

Vietnamese

vì, a-si-ri sẽ nghe tiếng Ðức giê-hô-va mà run sợ. ngài sẽ lấy roi đánh a-si-ri;

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Chinese (Simplified)

他 又 殺 他 們 國 內 一 切 的 長 子 、 就 是 他 們 強 壯 時 頭 生 的

Vietnamese

ngài cũng đánh giết hết thảy con đầu lòng trong xứ, tức là cả cường-tráng sanh đầu của chúng nó.

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Chinese (Simplified)

亞 述 王 上 來 攻 以 色 列 遍 地 、 上 到 撒 瑪 利 亞 、 圍 困 三 年

Vietnamese

Ðoạn, vua a-si-ri đi lên xâm chiếm cả xứ, đến vây sa-ma-ri trong ba năm.

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Chinese (Simplified)

亞 述 王 撒 縵 以 色 上 來 攻 何 細 亞 、 何 細 亞 就 服 事 他 、 給 他 進 貢

Vietnamese

sanh-ma-na-sa, vua a-si-ri, đi lên hãm đánh Ô-sê; người bị thần phục sanh-ma-na-sa và đóng thuế cho người.

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Chinese (Simplified)

又 圍 困 這 城 、 造 臺 築 壘 、 安 營 攻 、 在 四 圍 安 設 撞 錘 攻 城

Vietnamese

ngươi khá vây hãm nó; dựng đồn, đắp lũy nghịch cùng nó; đóng quân vây bọc lấy, và đặt máy phá thành xung quanh nghịch cùng nó.

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Chinese (Simplified)

以 色 列 王 見 了 他 們 、 就 問 以 利 沙 說 、 我 父 阿 、 我 可 以 殺 他 們 麼

Vietnamese

vua y-sơ-ra-ên thấy chúng nó, thì nói với Ê-li-sê rằng: hỡi cha! phải đánh chúng nó chăng? phải đánh chúng nó chăng.

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Chinese (Simplified)

他 們 竟 悖 逆 、 使 主 的 聖 靈 擔 憂 . 他 就 轉 作 他 們 的 仇 敵 、 親 自 攻 他 們

Vietnamese

song họ đã bội nghịch, đã làm cho thần thánh ngài buồn rầu, ngài bèn trở làm cừu thù với họ, và chính mình ngài chinh chiến cùng họ.

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Chinese (Simplified)

打 他 們 、 豈 像 打 那 些 打 他 們 的 人 麼 . 他 們 被 殺 戮 、 豈 像 被 他 們 所 殺 戮 的 麼

Vietnamese

Ðức chúa trời đánh nó há như đánh kẻ đã đánh nó sao? nó bị giết há như những kẻ giết nó đã bị giết sao?

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Get a better translation with
8,934,420,943 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK