From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
是
có
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 5
Quality:
是( y)
& có
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:
Warning: Contains invisible HTML formatting
是,一直提示我
yes, keep prompting me
Last Update: 2009-11-19
Usage Frequency: 1
Quality:
您确认要选择 '是' 吗?
are you sure you want to choose 'yes'?
Last Update: 2009-11-19
Usage Frequency: 1
Quality:
但 的 兒 子 是 戶 伸
con trai của Ðan là hu-sim.
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
qstardict 是 stardict 的 qt 版本
qstardict là phiên bản dùng qt của từ điển stardict
Last Update: 2014-08-15
Usage Frequency: 1
Quality:
法 路 的 兒 子 是 以 利 押
con trai pha-lu là Ê-li-áp.
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
以 探 的 兒 子 是 亞 撒 利 雅
con trai của Ê-than là a-xa-ria.
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
因 為 我 們 的 神 乃 是 烈 火
vì Ðức chúa trời chúng ta là đám lửa hay thiêu đốt.
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
一 下 船 、 眾 人 認 得 是 耶 穌
vừa ở trong thuyền bước ra, có dân chúng nhận biết ngài,
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
但 智 慧 之 子 、 都 以 智 慧 為 是
song sự khôn ngoan được xưng công bình nhờ những việc làm của nó.
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
有 晚 上 、 有 早 晨 、 是 第 三 日
vậy, có buổi chiều và buổi mai; ấy là ngày thứ ba.
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
一 個 是 底 璧 王 、 一 個 是 基 德 王
vua Ðê-bia, vua ghê-đe,
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
神 是 幫 助 我 的 、 是 扶 持 我 命 的
nầy, Ðức chúa trời là sự tiếp trợ tôi, chúa là Ðấng nâng đỡ linh hồn tôi.
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
一 個 是 伸 崙 米 崙 王 、 一 個 是 押 煞 王
vua sim-rôn-mê-rôn, vua aïc-sáp,
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
就 是 基 尼 人 、 基 尼 洗 人 、 甲 摩 尼 人
là xứ của các dân kê-nít, kê-nê-sít, cát-mô-nít
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
你 們 喫 喝 、 不 是 為 自 己 喫 、 為 自 己 喝 麼
khi các ngươi uống và ăn, há chẳng phải vì mình mà ăn, vì mình mà uống hay sao?
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
都 歸 一 處 . 都 是 出 於 塵 土 、 也 都 歸 於 塵 土
cả thảy đều qui vào một chỗ; cả thảy do bụi đất mà ra, cả thảy sẽ trở về bụi đất.
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
凡 犯 罪 的 、 就 是 違 背 律 法 . 違 背 律 法 就 是 罪
còn ai phạm tội tức là trái luật pháp; và sự tội lỗi tức là sự trái luật pháp.
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
從 肉 身 生 的 、 就 是 肉 身 . 從 靈 生 的 、 就 是 靈
hễ chi sanh bởi xác thịt là xác thịt; hễ chi sanh bởi thánh linh là thần.
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality: