From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
因 耶 穌 的 話 、 信 的 人 就 更 多 了
khi đã nghe lời ngài rồi, người tin ngài càng đông hơn nữa.
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
何 況 那 屬 靈 的 職 事 、 豈 不 更 有 榮 光 麼
phương chi chức vụ của thánh linh càng vinh hiển hơn biết bao!
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
但 我 告 訴 你 們 、 在 這 裡 有 一 人 比 殿 更 大
vả lại, ta phán cùng các ngươi, tại chỗ nầy có một đấng tôn trọng hơn đền thờ.
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
他 的 肉 要 比 孩 童 的 肉 更 嫩 . 他 就 反 老 還 童
người sẽ được thẳng da mát thịt như buổi thơ ấu; người trở lại ngày đang thì.
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
你 的 言 語 在 我 上 膛 何 等 甘 美 . 在 我 口 中 比 蜜 更 甜
lời chúa ngọt họng tôi dường bao! thật ngọt hơn mật ong trong miệng tôi!
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
因 耶 和 華 救 贖 了 雅 各 、 救 贖 他 脫 離 比 他 更 強 之 人 的 手
vì Ðức giê-hô-va đã chuộc giải đáp, cứu khỏi tay kẻ mạnh hơn.
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
不 但 如 此 、 身 上 肢 體 人 以 為 軟 弱 的 、 更 是 不 可 少 的
trái lại, các chi thể của thân xem ra rất yếu đuối lại là cần dùng.
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
他 所 承 受 的 名 、 既 比 天 使 的 名 更 尊 貴 、 就 遠 超 過 天 使
vậy được hưởng danh cao hơn danh thiên sứ bao nhiêu, thì trở nên cao trọng hơn thiên sứ bấy nhiêu.
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
主 人 又 打 發 別 的 僕 人 去 、 比 先 前 更 多 . 園 戶 還 是 照 樣 待 他 們
người chủ lại sai đầy tớ khác đông hơn khi trước; thì họ cũng đối đãi một cách.
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
並 新 約 的 中 保 耶 穌 、 以 及 所 灑 的 血 . 這 血 所 說 的 比 亞 伯 的 血 所 說 的 更 美
gần Ðức chúa jêsus, là Ðấng trung bảo của giao ước mới, và gần huyết rưới ra, huyết đó nói tốt hơn huyết của a-bên vậy.
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
他 對 我 說 、 人 子 阿 、 你 看 見 了 麼 . 你 還 要 看 見 比 這 更 可 憎 的 事
ngài phán cùng ta rằng: hỡi con người, thấy chưa? ngươi sẽ còn thấy những sự gớm ghiếc lớn hơn nữa!
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
你 是 作 奴 隸 蒙 召 的 麼 、 不 要 因 此 憂 慮 . 若 能 以 自 由 、 就 求 自 由 更 好
ngươi đương làm tôi mọi mà được gọi chăng? chớ lấy làm lo; song nếu ngươi có thể được tự do, thì hãy nhơn dịp đó là hơn.
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
他 妹 妹 阿 荷 利 巴 雖 然 看 見 了 、 卻 還 貪 戀 、 比 他 姐 姐 更 醜 . 行 淫 亂 、 比 他 姐 姐 更 多
em gái nó là Ô-hô-li-ba đã xem thấy mọi việc đó; dầu vậy, nó buông mình theo tình dục hơn chị nó; và sự hành dâm của nó lại còn nhiều hơn.
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality: