Results for translation from Chinese (Simplified) to Vietnamese

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Chinese (Simplified)

Vietnamese

Info

Chinese (Simplified)

雅 金 、 基 利 、 撒 底

Vietnamese

con trai của si-mê -i là gia-kim, xiếc-ri, xáp-đi,

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Chinese (Simplified)

革 舜 的 長 子 是 布 業

Vietnamese

con trai của ghẹt-sôn là sê-bu-ên làm trưởng.

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Chinese (Simplified)

亞 伯 頓 、 基 利 、 哈 難

Vietnamese

Áp-đôn, xiếc-ri, ha-nan,

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Chinese (Simplified)

亞 、 哈 拿 尼 雅 、 哈 述

Vietnamese

Ô-sê, ha-na-nia, ha-súp,

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Chinese (Simplified)

亞 的 子 孫 、 哈 提 法 的 子 孫

Vietnamese

con cháu nê-xia, con cháu ha-ti-pha.

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 2
Quality:

Chinese (Simplified)

不 可 穿 羊 毛 麻 兩 樣 攙 雜 料 作 的 衣 服

Vietnamese

chớ mặc bằng vải gai pha lộn, lông chiên và gai với nhau.

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Chinese (Simplified)

摩 西 的 孫 子 革 舜 的 兒 子 布 業 掌 管 府 庫

Vietnamese

có sê-bu-ên, con cháu ghẹt-sôn, là con trai của môi-se, làm quan cai quản khung thành.

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Chinese (Simplified)

藍 色 紫 色 朱 紅 色 線 、 麻 、 山 羊 毛

Vietnamese

chỉ tím, đỏ điều, đỏ sặm, vải gai mịn, lông dê,

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Chinese (Simplified)

他 作 麻 布 衣 裳 出 賣 . 又 將 腰 帶 賣 與 商 家

Vietnamese

nàng chế áo lót và bán nó; cũng giao đai lưng cho con buôn.

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Chinese (Simplified)

他 用 織 成 的 麻 布 、 為 亞 倫 和 他 的 兒 子 作 內 袍

Vietnamese

họ cũng chế áo lá mặc trong bằng vải gai mịn, dệt thường, cho a-rôn cùng các con trai người;

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Chinese (Simplified)

他 用 金 線 和 藍 色 紫 色 朱 紅 色 線 、 並 撚 的 麻 作 以 弗 得

Vietnamese

vậy, họ chế ê-phót bằng kim tuyến, chỉ tím, đỏ điều, đỏ sặm, và vải gai đậu mịn.

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Chinese (Simplified)

你 們 卻 給 拿 耳 人 酒 喝 、 囑 咐 先 知 說 、 不 要 說 豫 言

Vietnamese

nhưng các ngươi đã cho các người na-xi-rê uống rượu, và cấm các kẻ tiên tri rằng: chớ nói tiên tri!

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Chinese (Simplified)

  神 的 城 阿 、 有 榮 耀 的 事 乃 指 著 你 說 的 。 〔

Vietnamese

Ớ thành của Ðức chúa trời, Ðã được nói những sự vinh hiển về ngươi.

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Chinese (Simplified)

並 用 麻 布 作 冠 冕 、 和 華 美 的 裹 頭 巾 . 用 撚 的 麻 布 作 褲 子

Vietnamese

luôn cái mũ, đồ trang sức của mũ, và quần lót trong, đều bằng vải gai đậu mịn;

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Chinese (Simplified)

他 為 我 們 選 擇 產 業 、 就 是 他 所 愛 之 雅 各 的 榮 耀 。 〔

Vietnamese

ngài chọn cơ nghiệp cho chúng tôi, là sự vinh hiển của gia-cốp mà ngài yêu mến.

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Chinese (Simplified)

  神 阿 、 你 曾 在 你 百 姓 前 頭 出 來 、 在 曠 野 行 走 。 〔

Vietnamese

hỡi Ðức chúa trời, khi chúa đi ra trước dân chúa, và đi tới trong đồng vắng,

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Chinese (Simplified)

你 要 作 帳 幕 的 院 子 . 院 子 的 南 面 、 要 用 撚 的 麻 作 帷 子 、 長 一 百 肘

Vietnamese

ngươi cũng hãy làm cái hành lang cho đền tạm. về phía nam của hành lang làm bố vi bằng vải gai đậu mịn, dài trăm thước,

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Chinese (Simplified)

亞 比 雅 族 、 有 基 利 . 米 拿 民 族 、 某 . 摩 亞 底 族 、 有 毘 勒 太

Vietnamese

về họ a-bi-gia, xiếc-ri; về họ min-gia-min và mô-đa-đia, phinh-tai;

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Get a better translation with
8,911,890,707 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK