Results for translation from Chinese (Simplified) to Vietnamese

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Chinese (Simplified)

Vietnamese

Info

Chinese (Simplified)

挪 亞 就 著 耶 和 華 所 吩 咐 的 行 了

Vietnamese

Ðoạn, nô-ê làm theo mọi điều Ðức giê-hô-va đã phán dặn mình.

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Chinese (Simplified)

你 們 若 愛 我 、 就 必 守 我 的 命 令

Vietnamese

nếu các ngươi yêu mến ta, thì giữ gìn các điều răn ta.

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Chinese (Simplified)

但 願 我 行 事 堅 定 、 得 以 守 你 的 律 例

Vietnamese

Ô! chớ chi đường lối tôi được vững chắc, Ðể tôi giữ các luật lệ chúa!

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Chinese (Simplified)

你 們 要 謹 守 行 我 的 誡 命 . 我 是 耶 和 華

Vietnamese

vậy, hãy giữ làm theo các điều răn ta: ta là Ðức giê-hô-va.

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Chinese (Simplified)

他 們 不 守   神 的 約 、 不 肯 照 他 的 律 法 行

Vietnamese

chúng nó không gìn giữ giao ước của Ðức chúa trời, cũng không chịu đi theo luật pháp ngài,

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Chinese (Simplified)

守 公 平 、 常 行 公 義 的 、 這 人 便 為 有 福

Vietnamese

phước cho người nào gìn giữ sự đoan chánh, và làm theo sự công bình luôn luôn!

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Chinese (Simplified)

他 對 耶 穌 說 、 夫 子 、 這 一 切 我 從 小 都 守 了

Vietnamese

người thưa rằng: lạy thầy, tôi đã giữ mọi điều đó từ khi còn nhỏ.

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Chinese (Simplified)

  神 又 對 亞 伯 拉 罕 說 、 你 和 你 的 後 裔 必 世 世 代 代 守 我 的 約

Vietnamese

Ðoạn, Ðức chúa trời phán cùng Áp-ra-ham rằng: phần ngươi cùng dòng dõi ngươi, từ đời nọ sang đời kia, sẽ giữ sự giao ước của ta.

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Chinese (Simplified)

作 惡 的 人 哪 、 你 們 離 開 我 罷 、 我 好 守 我   神 的 命 令

Vietnamese

hỡi kẻ làm ác, hỡi lìa khỏi ta, Ðể ta giữ điều răn của Ðức chúa trời ta.

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Chinese (Simplified)

使 你 們 記 念 行 我 一 切 的 命 令 、 成 為 聖 潔 、 歸 與 你 們 的   神

Vietnamese

như vậy, các ngươi sẽ nhớ lại mà làm theo những điều răn của ta, và làm thánh cho Ðức chúa trời của các ngươi.

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Chinese (Simplified)

他 在 雲 柱 中 對 他 們 說 話 . 他 們 守 他 的 法 度 、 和 他 所 賜 給 他 們 的 律 例

Vietnamese

ngài ở trong trụ mây phán với họ: họ giữ các chứng cớ ngài, và luật lệ mà ngài ban cho.

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Chinese (Simplified)

不 愛 我 的 人 就 不 守 我 的 道 . 你 們 所 聽 見 的 道 不 是 我 的 、 乃 是 差 我 來 之 父 的 道

Vietnamese

còn kẻ nào chẳng yêu mến ta, thì không vâng giữ lời ta; và lời các ngươi nghe đó, chẳng phải bởi ta, nhưng bởi cha, là Ðấng đã sai ta đến.

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Chinese (Simplified)

他 們 就 回 去 、 豫 備 了 香 料 香 膏 。 他 們 在 安 息 日 、 便 著 誡 命 安 息 了

Vietnamese

ngày sa-bát, họ nghỉ ngơi theo luật lệ.

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Chinese (Simplified)

〔 上 行 之 詩 。 〕 凡 敬 畏 耶 和 華 、 行 他 道 的 人 、 便 為 有 福

Vietnamese

phước cho người nào kính sợ Ðức giê-hô-va, Ði trong đường lối ngài!

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Get a better translation with
8,920,038,054 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK