Results for nepravde translation from Croatian to Vietnamese

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Croatian

Vietnamese

Info

Croatian

ne, veæ bezakonje smišljeno èinite, po zemlji vam ruke dijele nepravde.

Vietnamese

kẻ ác bị sai lầm từ trong tử cung. chúng nó nói dối lầm lạc từ khi mới lọt lòng mẹ.

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Croatian

izobilje je hrane na krèevini siromaškoj, a ima i tko propada s nepravde.

Vietnamese

chỗ người nghèo khai phá sanh nhiều lương thực; nhưng có kẻ bị tiêu mất tại vì thiếu sự công bình;

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Croatian

ne poèinjajte nepravde u osudama, u mjerama za duljinu, težinu i obujam.

Vietnamese

các ngươi chớ phạm sự bất nghĩa trong việc xét đoán, hoặc sự đo, sự cân, hay là sự lường.

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Croatian

oslobodit æe ih nepravde i nasilja, jer je dragocjena u njegovim oèima krv njihova.

Vietnamese

người sẽ chuộc linh hồn họ khỏi sự hà hiếp và sự hung bạo; cũng sẽ xem huyết họ là quí báu.

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Croatian

ne tlaèi pridošlicu niti mu nanosi nepravde, jer ste i sami bili pridošlice u zemlji egipatskoj.

Vietnamese

kẻ nào tế các thần khác hơn một mình Ðức giê-hô-va sẽ bị diệt.

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Croatian

shvatite nas! nikomu nismo nanijeli nepravde, nikoga nismo upropastili, nikoga zakinuli.

Vietnamese

hãy mở lòng anh em cho chúng tôi: chúng tôi chẳng có làm hại ai, lừa dối ai; thủ lợi ai.

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Croatian

ako priznamo grijehe svoje, vjeran je on i pravedan: otpustit æe nam grijehe i oèistiti nas od svake nepravde.

Vietnamese

còn nếu chúng ta xưng tội mình, thì ngài là thành tín công bình để tha tội cho chúng ta, và làm cho chúng ta sạch mọi điều gian ác.

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Croatian

ako li se pravednik odvrati od svoje pravednosti i stane èiniti nepravdu, pa zbog toga umre, umrijet æe zbog nepravde što je poèini.

Vietnamese

nếu kẻ công bình xây bỏ sự công bình mình, nếu nó phạm sự gian ác, và nếu nó vì cớ ấy mà chết; ấy là vì tội ác nó đã phạm mà nó chết.

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Croatian

i ne predajite grijehu udova svojih za oružje nepravde, nego sebe, od mrtvih oživjele, predajte bogu i udove svoje dajte bogu za oružje pravednosti.

Vietnamese

chớ nộp chi thể mình cho tội lỗi, như là đồ dùng gian ác, nhưng hãy phó chính mình anh em cho Ðức chúa trời, dường như đã chết mà nay trở nên sống, và dâng chi thể mình cho Ðức chúa trời như là đồ dùng về sự công bình.

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Croatian

puni svake nepravde, pakosti, lakomosti, zloæe; puni zavisti, ubojstva, svaðe, prijevare, zlonamjernosti; došaptavaèi,

Vietnamese

họ đầy dẫy mọi sự không công bình, độc ác, tham lam, hung dữ; chan chứa những điều ghen ghét, giết người, cãi lẫy, dối trá, giận dữ;

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Croatian

usred njega, jahve je pravedan - on ne èini nepravde; svako jutro iznosi svoju pravicu, u praskozorje ne izostaje; ali bezbožnik srama ne poznaje.

Vietnamese

Ðức giê-hô-va ở giữa nó là công bình, chẳng hề làm sự gian ác; mỗi buổi mai ngài tỏ sự công bình mình ra giữa sự sáng, chẳng hề cách dứt; song kẻ bất nghĩa chẳng biết xấu hổ.

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Croatian

david je izašao pred njih i, progovorivši, rekao im: "ako dolazite s mirom k meni da mi pomognete, moje æe se srce ujediniti s vama; ako li ste došli da me izdate mojim neprijateljima, neka bog naših otaca vidi i neka osudi, jer nema nepravde na mojim rukama!"

Vietnamese

khi ấy có a-ma-sai làm đầu trong ba mươi người ấy, được thánh linh cảm động, mà nói rằng: hỡi Ða-vít, chúng tôi đều về ông! hỡi con trai y-sai, chúng tôi binh vị ông! nguyện ông được bình yên, bình yên; nguyện kẻ giúp đỡ ông cũng được bình yên; bởi vì Ðức chúa trời ông phò trợ ông! Ða-vít bèn nhận tiếp các ngươi ấy, đặt làm tướng.

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Warning: Contains invisible HTML formatting

Get a better translation with
8,075,576,058 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK