Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
donosi jahvi rtvu prinosnicu tako pripravljenu! neka se preda sveæeniku, a on æe je polagati na rtvenik.
của lễ chay đã sắm sửa như cách nầy, ngươi sẽ đem dâng cho Ðức giê-hô-va, giao cho thầy tế lễ, và ngươi sẽ đem đến bàn thờ.
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
njima na èelo stavi tri proèelnika - daniel bijae jedan od njih - kojima æe satrapi polagati raèun da se ne bi dosaðivalo kralju.
vả, Ða-ni-ên lại trổi hơn hai quan thượng thơ kia và các quan trấn thủ, vì người có linh tánh tốt lành; thì vua định lập người trên cả nước.
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
posluni budite svojim glavarima i podloni jer oni bdiju nad vaim duama kao oni koji æe polagati raèun; neka to èine s radoæu, a ne uzdiuæi jer vam to ne bi bilo korisno.
hãy vâng lời kẻ dắt dẫn anh em và chịu phục các người ấy, bởi các người ấy tỉnh thức về linh hồn anh em, dường như phải khai trình, hầu cho các người ấy lấy lòng vui mừng mà làm xong chức vụ mình, không phàn nàn chi, vì ấy chẳng ích lợi gì cho anh em.
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
zmije uzimati; i popiju li to smrtonosno, ne, neæe im nauditi; na nemoænike æe ruke polagati, i bit æe im dobro."
bắt rắn trong tay; nếu uống giống chi độc, cũng chẳng hại gì; hễ đặt tay trên kẻ đau, thì kẻ đau sẽ lành.
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
Warning: Contains invisible HTML formatting
nikakvu slijepu, ili hromu, ili osakaæenu, guavu, ugavu ili krastavu ivotinju, nikakvu takvu jahvi nemoj prinositi niti ikakvu takvu na rtvenik kao paljenu rtvu jahvi polagati.
các ngươi chớ dâng cho Ðức giê-hô-va một con thú nào hoặc mù mắt, què cẳng, bị xé, ghẻ chốc, hay là lát; các ngươi chớ bắt nó làm của lễ dùng lửa dâng lên cho Ðức giê-hô-va trên bàn thờ.
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality: