Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
zbog nje stari primie svjedoèanstvo.
Ấy là nhờ đức tin mà các đấng thuở xưa đã được lời chứng tốt.
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
kako li se svjedoèanstvo o kristu utvrdilo u vama
như lời chứng về Ðấng christ đã được vững bền giữa anh em.
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
ali ni u tom im svjedoèanstvo ne bijae slono.
song về điều nầy, lời chứng của họ cũng chẳng hiệp nhau nữa.
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
svjedoèanstvo koje æu ti predati - u kovèeg poloi."
ngươi hãy cất vào trong hòm bảng chứng mà ta sẽ ban cho.
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
Warning: Contains invisible HTML formatting
"ako ja svjedoèim sam za sebe, svjedoèanstvo moje nije istinito.
nếu ta tự mình làm chứng lấy, thì sự làm chứng ấy không đáng tin.
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
Warning: Contains invisible HTML formatting
pohrani ovo svjedoèanstvo, zapeèati ovu objavu meðu uèenicima svojim:
ngươi hãy gói lời chứng nầy, niêm phong luật pháp nầy trong môn đồ ta!
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
kako je jahve naredio mojsiju, aron je stavi pred svjedoèanstvo na èuvanje.
a-rôn bèn để bình đó trước sự chứng cớ, hầu cho được lưu truyền y như lời Ðức giê-hô-va đã phán dặn môi-se.
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
i svi oni po vjeri, istina, primie svjedoèanstvo, ali ne zadobie obeæano
hết thảy những người đó dầu nhơn đức tin đã được chứng tốt, song chưa hề nhận lãnh điều đã được hứa cho mình.
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
ded napii na ploèu i zapii u knjigu da vremenima buduæim svjedoèanstvo ostane.
bây giờ, ngươi hãy đi, chạm lời nầy trên bảng nhỏ ở trước mặt họ, hãy chép vào sách, để truyền lại đời sau, mãi mãi không cùng.
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
drugi svjedoèi za mene i znam: istinito je svjedoèanstvo kojim on svjedoèi za mene.
có người khác làm chứng cho ta, và ta biết rằng chứng người đó làm cho ta là đáng tin.
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
koji posvjedoèi za rijeè boju i za svjedoèanstvo isusa krista - za sve to vidje.
là kẻ đã rao truyền lời Ðức chúa trời và chứng cớ của Ðức chúa jêsus christ, về mọi điều mình đã thấy.
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
a treba da ima i lijepo svjedoèanstvo od onih vani, da ne bi u rug upao i zamku ðavlovu.
người giám mục lại phải được người ngoại làm chứng tốt cho, kẻo bị sỉ nhục và mắc bẫy ma quỉ.
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
a glavari sveæenièki i cijelo vijeæe traili su kakvo lano svjedoèanstvo protiv isusa da bi ga mogli pogubiti.
bấy giờ các thầy tế lễ cả và cả tòa công luận kiếm chứng dối về ngài, cho được giết ngài.
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
farizeji mu nato rekoe: "ti svjedoèi sam za sebe: svjedoèanstvo tvoje nije istinito!"
người pha-ri-si bèn nói rằng: thầy tự làm chứng về mình, thì lời chứng thầy không đáng tin.
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
Warning: Contains invisible HTML formatting
a kada dovre svoje svjedoèanstvo, zvijer koja izlazi iz bezdana zaratit æe s njima, pobijediti ih i ubiti.
khi hai người đã làm chứng xong rồi, có con thú dưới vực sâu lên, sẽ chiến đấu cùng hai người; thú ấy sẽ thắng và giết đi.
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
"i propovijedat æe se ovo evanðelje kraljevstva po svem svijetu za svjedoèanstvo svim narodima. tada æe doæi svretak."
tin lành nầy về nước Ðức chúa trời sẽ được giảng ra khắp đất, để làm chứng cho muôn dân. bấy giờ sự cuối cùng sẽ đến.
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
Warning: Contains invisible HTML formatting
ako primamo svjedoèanstvo ljudi, svjedoèanstvo je boje veæe. jer ovo je svjedoèanstvo boje, kojim je svjedoèio za sina svoga:
ví bằng chúng ta nhận chứng của loài người, thì chứng của Ðức thánh linh trọng hơn; vả, chứng của Ðức chúa trời ấy là chứng mà ngài làm về con ngài.
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
a glavari sveæenièki i cijelo vijeæe, da bi mogli pogubiti isusa, traili su protiv njega kakvo svjedoèanstvo, ali nikako da ga naðu.
vả, các thầy tế lễ cả, cùng cả tòa công luận đều tìm chứng gì để nghịch cùng Ðức chúa jêsus đặng giết ngài, song không kiếm được chi hết.
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
zlato vam i srebro zarða i rða æe njihova biti svjedoèanstvo protiv vas te æe kao vatra izjesti tijela vaa! zgrnuste blago u posljednje dane!
vàng bạc anh em bị ten rét, ten rét đó sẽ làm chứng nghịch cùng anh em, nó cũng như lửa vậy, sẽ ăn thịt anh em. anh em đã thâu trử tiền của trong những ngày sau rốt!
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
"vi pak pazite sami na sebe. predavat æe vas vijeæima i tuæi vas u sinagogama, pred upraviteljima i kraljevima stajat æete zbog mene, njima za svjedoèanstvo.
còn các ngươi, phải giữ mình; họ sẽ nộp các ngươi trước tòa án; các ngươi sẽ bị đánh trong các nhà hội, và vì cớ ta, sẽ đứng trước mặt các quan tổng đốc và các vua, để làm chứng trước mặt họ.
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
Warning: Contains invisible HTML formatting