From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
midtvejskrise.
giữa đời gặp khủng hoảng.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- en midtvejskrise.
là khủng hoảng giữa cuộc đời.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
han har midtvejskrise.
hình như anh ta có một cuộc khủng hoảng thời trung niên.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
du har en midtvejskrise.
anh đang bị khủng hoảng trung niên đấy.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
er det en midtvejskrise?
anh bị khủng hoảng tuổi trung niên?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
en midtvejskrise-elskerinde.
nó giống như cuộc khủng hoảng tình nhân trung niên vậy!
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
er dette en midtvejskrise?
Đây có phải là thứ khủng hoảng sau tuổi trung niên?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
du har sikkert bare en midtvejskrise.
có lẽ anh đang gặp khủng hoảng giữa đời đấy thôi.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
du har virkelig en midtvejskrise, hva'? virkelig?
Đúng là anh đang bị khủng hoảng thật!
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
banir har en arvelig blodsygdom. den er ikke synlig i barndommen, men er i dvale, indtil midtvejskrisen.
banir có một bệnh di truyền là thiếu máu căn bệnh đó không phát ra khi tuổi còn trẻ.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality: