From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
let's play the dice game
chơi xúc xắc nhé
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
okay, okay, let's play the game.
Được được, chúng ta cùng chơi trò này vậy.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
let's just play the game, okay?
hãy chơi trò này nhé, okay?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- are you... let's play the game...
nào bắt đầu chơi thôi
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
let's play the finger-guessing game.
hãy chơi trò đoán ngón tay nhé.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
-play the game!
- chơi tiếp đi!
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 2
Quality:
play the game.
chơi đi mà. chơi tiếp đi.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
-play the game.
- chơi tiếp đi mà!
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
play the game, harding!
- chơi tiếp đi harding!
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
just play the game.
- chơi tiếp đi.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
play the game, harding.
- hả? - chơi tiếp đi harding.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
do you play the game?
cậu có chơi game không ?
Last Update: 2021-12-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
what time do you play the game
tôi tổ chức vào ngày mùng 10/7 trân trọng mời bạn cùng người yêu đến ăn tối vào lúc 17 giờ . chúng ta sẽ ăn uống và bum bum nhé
Last Update: 2024-07-08
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
this isn't how you play the game.
như thế đâu đúng luật chơi.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
she would love to play the game.
cô ấy rất muốn chơi trò chơi của các anh.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
shall we play the game again?
tàm 1 lúc nữa ta cùng chơi game nhé?
Last Update: 2022-12-19
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
but here we play the game of another.
nhưng đây là trò chơi của kẻ khác.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
are you sure you know how to play the game?
cô có chắc là cô biết chơi không đó?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
when we get there, we'll get to play the game eric designed.
khi tới đó,chúng ta chơi trò chơi do eric thiết kế.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
when you play the game of thrones, you win... or you die.
khi ngươi chơi trò chơi tranh ngôi đoạt vị này, ngươi chỉ có thắng hoặc chết.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference: